Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 28861 đến 28890 của 28899 tổng từ

龙肝凤脑
lóng gān fèng nǎo
Gan rồng óc phượng, ẩn dụ cho những thứ ...
龙肝凤髓
lóng gān fèng suǐ
Gan rồng tủy phượng, tượng trưng cho nhữ...
龙腾虎踞
lóng téng hǔ jù
Rồng bay hổ ngồi, mô tả sự uy nghiêm và ...
龙荒蛮甸
lóng huāng mán diàn
Vùng đất xa xôi hoang dã, thường chỉ nơi...
龙虎风云
lóng hǔ fēng yún
Những biến cố lớn lao và thay đổi quan t...
龙蛇飞动
lóng shé fēi dòng
Chữ viết hoặc đường nét giống như rồng b...
龙蛇飞舞
lóng shé fēi wǔ
Giống như rồng bay rắn múa, ám chỉ chữ v...
龙蛰蠖屈
lóng zhé huò qū
Rồng cuộn mình và sâu co lại, dùng để ví...
龙蟠
lóng pán
Rồng cuộn mình (thường dùng để chỉ địa t...
龙蟠凤翥
lóng pán fèng zhù
Rồng cuộn phượng bay (dùng để miêu tả tà...
龙蟠凤逸
lóng pán fèng yì
Rồng cuộn phượng lượn (miêu tả những nhâ...
龙蟠虎伏
lóng pán hǔ fú
Rồng cuộn hổ nằm (miêu tả địa thế hiểm t...
龙蟠虎绕
lóng pán hǔ rào
Rồng cuộn hổ vây (miêu tả một thế trận p...
龙跃鸿矫
lóng yuè hóng jiǎo
Rồng nhảy chim bay (dùng để miêu tả hành...
龙跳虎伏
lóng tiào hǔ fú
Rồng nhảy hổ nằm (dùng để miêu tả khí th...
龙跳虎卧
lóng tiào hǔ wò
Rồng nhảy hổ nằm (miêu tả tư thế oai vệ ...
龙踚虎卧
lóng cún hǔ wò
Rồng cuộn hổ ngồi, chỉ địa thế hiểm trở ...
龙蹲虎踞
lóng dūn hǔ jù
Rồng ngồi hổ phục, miêu tả địa thế vững ...
龙门点额
lóng mén diǎn é
Chỉ những người tài giỏi vượt qua kỳ thi...
龙阳泣鱼
lóng yáng qì yú
Biểu thị nỗi buồn sâu sắc khi mất đi điề...
龙章凤函
lóng zhāng fèng hán
Chỉ thư tín hoặc tài liệu quý giá, đẹp đ...
龙章凤姿
lóng zhāng fèng zī
Chỉ người có tài năng và phong thái xuất...
龙章凤彩
lóng zhāng fèng cǎi
Vẻ đẹp rực rỡ, lộng lẫy như hình ảnh rồn...
龙章秀骨
lóng zhāng xiù gǔ
Hình dáng thanh tú, cao quý tựa như rồng...
龙章麟角
lóng zhāng lín jiǎo
Chỉ sự quý hiếm, xuất chúng.
龙骧豹变
lóng xiāng bào biàn
Tả sự thay đổi mạnh mẽ, từ yếu đuối trở ...
龙骧麟振
lóng xiāng lín zhèn
Rồng bay lên và lân chấn động, chỉ việc ...
龙鬼蛇神
lóng guǐ shé shén
Chỉ các loại yêu ma quỷ quái, ám chỉ nhữ...
龙鸣狮吼
lóng míng shī hǒu
Rồng kêu sư tử gầm, chỉ sự oai phong, uy...
龚行天罚
gōng xíng tiān fá
Thi hành hình phạt nghiêm khắc nhất từ t...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...