Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 1951 đến 1980 của 28899 tổng từ

仰拱
yǎng gǒng
Một loại cấu trúc mái vòm ngược (thường ...
仰拾俯取
yǎng shí fǔ qǔ
Chỉ việc dễ dàng đạt được thứ gì đó mà k...
仰首伸眉
yǎng shǒu shēn méi
Miêu tả phong thái tự tin và kiêu hãnh.
仲家
zhòng jiā
Tên một dân tộc thiểu số ở Trung Quốc, c...
仲态
zhòng tài
Trạng thái trung gian, trạng thái cân bằ...
仳离
pǐ lí
Ly tán, chia ly, sự xa cách (thường mang...
仵作
wǔ zuò
Người làm công việc khám nghiệm tử thi (...
仵工
wǔ gōng
Công nhân làm công việc liên quan đến kh...
价值连城
jià zhí lián chéng
Vô cùng quý giá, giá trị bằng cả một thà...
价增一顾
jià zēng yī gù
Tăng thêm giá trị nhờ sự chú ý/quan tâm ...
价廉物美
jià lián wù měi
Rẻ mà chất lượng tốt
价等连城
jià děng lián chéng
Giá trị bằng cả một thành phố, vô cùng q...
rén
Biến thể viết tắt của chữ 人 (người)
cāng
Kho chứa, nơi lưu trữ lương thực (biến t...
任事
rèn shì
Gánh vác trách nhiệm, đảm nhận công việc
任人唯亲
rèn rén wéi qīn
Bổ nhiệm người vì mối quan hệ thân thích...
任人唯贤
rèn rén wéi xián
Bổ nhiệm người dựa trên tài năng và đức ...
任从
rèn cóng
Tuỳ ý, mặc kệ ai đó làm gì
任性
rèn xìng
Nóng nảy, tùy tiện, thích làm theo ý mìn...
任重至远
rèn zhòng zhì yuǎn
Gánh vác trách nhiệm nặng nề và đi xa để...
任重道悠
rèn zhòng dào yōu
Trách nhiệm nặng nề và con đường còn dài...
企图
qǐ tú
Âm mưu, dự định làm điều gì đó, thường m...
Tên một loại thuyền nhỏ thời xưa (ít dùn...
伉俪
kàng lì
Vợ chồng, đôi bạn đời.
Người đó, anh/cô ấy (thường dùng trong v...
伊人
yī rén
Người ấy, người yêu dấu trong thơ văn cổ...
伊始
yī shǐ
Khởi đầu, bắt đầu.
伎俩
jì liǎng
Mưu mẹo, thủ đoạn (thường mang ý nghĩa t...
伏惟
fú wéi
Cúi đầu suy nghĩ, thường dùng trong văn ...
伏法受诛
fú fǎ shòu zhū
Chịu hình phạt và bị xử tử theo pháp luậ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...