Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 9841 đến 9870 của 28899 tổng từ

归结
guī jié
Rút ra kết luận; quy về một điểm chung.
归罪
guī zuì
Quy trách nhiệm, đổ lỗi
归舟
guī zhōu
Thuyền trở về, ám chỉ chuyến đi hoặc phư...
归葬
guī zàng
Đưa thi thể hoặc tro cốt về nơi an táng ...
归赵
guī zhào
Trả lại cho nước Triệu (trong lịch sử), ...
归趣
guī qù
Ý nghĩa sâu xa, mục đích chính của một v...
归邪转曜
guī xié zhuǎn yào
Chỉ sự chuyển đổi từ sai lầm sang đúng đ...
归里包堆
guī lǐ bāo duī
Tổng cộng, bao gồm tất cả.
归附
guī fù
Quy phục, gia nhập một lực lượng hoặc th...
归降
guī jiàng
Đầu hàng, quy phục kẻ thù.
归除
guī chú
Phép chia (trong toán học cổ điển Trung ...
归隐
guī yǐn
Rút lui khỏi xã hội để sống ẩn dật.
归顺
guī shùn
Quy thuận, tuân theo quyền lực hoặc thế ...
归马放牛
guī mǎ fàng niú
Chỉ thời bình, không còn chiến tranh, ng...
当世
dāng shì
Thời đại hiện nay, thế hệ đương thời.
当世才度
dāng shì cái dù
Tài năng và phẩm chất vượt trội của ngườ...
当世无双
dāng shì wú shuāng
Không ai sánh bằng trong thời đại này.
当之无愧
dāng zhī wú kuì
Xứng đáng, không hổ thẹn
当之有愧
dāng zhī yǒu kuì
Không hoàn toàn xứng đáng, cảm thấy hổ t...
当仁不让
dāng rén bù ràng
Không nhường nhịn khi gặp việc nghĩa.
当今无辈
dāng jīn wú bèi
Không có ai ngang hàng trong thời đại nà...
当令
dāng lìng
Đúng mùa, hợp thời tiết (chỉ thực phẩm).
当作
dàng zuò
Coi như, xem như, đối xử như là...
当关
dāng guān
Gác cửa, giữ cổng (cũng mang ý nghĩa bảo...
当刑而王
dāng xíng ér wáng
Phải chịu hình phạt nhưng vẫn trở thành ...
当务始终
dāng wù shǐ zhōng
Luôn luôn coi trọng việc cần làm ngay từ...
当午
dāng wǔ
Giữa trưa, buổi trưa
当卖
dàng mài
Bán rẻ, bán tháo
当场出丑
dāng chǎng chū chǒu
Bị mất mặt, làm trò cười trước mặt mọi n...
当场出彩
dāng chǎng chū cǎi
Thể hiện rất tốt hoặc đạt thành tích nổi...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...