Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归正首邱

Pinyin: guī zhèng shǒu qiū

Meanings: Cùng nghĩa với 归正首丘, chỉ việc trở về quê hương để yên nghỉ., Same meaning as 归正首丘, refers to returning to one's hometown to rest in peace., 指死后归葬于故乡。同归正首丘”。[出处]《二十年目睹之怪现象状》第八五回“我昨天说叫他回去调理的话,就是叫他早点归正首邱了。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 丨, 丿, 彐, 一, 止, 䒑, 自, 丘, 阝

Chinese meaning: 指死后归葬于故乡。同归正首丘”。[出处]《二十年目睹之怪现象状》第八五回“我昨天说叫他回去调理的话,就是叫他早点归正首邱了。”

Grammar: Từ này có thể coi là biến thể của 归正首丘 và thường mang tính trang trọng.

Example: 落叶归根,他终于归正首邱。

Example pinyin: luò yè guī gēn , tā zhōng yú guī zhèng shǒu qiū 。

Tiếng Việt: Lá rụng về cội, cuối cùng ông ấy đã được trở về yên nghỉ ở quê nhà.

归正首邱
guī zhèng shǒu qiū
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng nghĩa với 归正首丘, chỉ việc trở về quê hương để yên nghỉ.

Same meaning as 归正首丘, refers to returning to one's hometown to rest in peace.

指死后归葬于故乡。同归正首丘”。[出处]《二十年目睹之怪现象状》第八五回“我昨天说叫他回去调理的话,就是叫他早点归正首邱了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

归正首邱 (guī zhèng shǒu qiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung