Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 10801 đến 10830 của 28922 tổng từ

惨变
cǎn biàn
Sự thay đổi bi thảm, biến cố tồi tệ.
惨境
cǎn jìng
Hoàn cảnh bi đát, thảm hại.
惨怛
cǎn dá
Buồn đau, thương xót.
惨无人理
cǎn wú rén lǐ
Tàn nhẫn đến mức không còn tính người.
惨无人道
cǎn wú rén dào
Tàn ác, mất nhân tính.
惨无天日
cǎn wú tiān rì
Tối tăm, không thấy ánh sáng mặt trời (ẩ...
惨景
cǎn jǐng
Cảnh tượng thảm khốc.
惨杀
cǎn shā
Giết hại một cách tàn nhẫn.
惨案
cǎn àn
Án mạng thảm khốc.
惨毒
cǎn dú
Tàn ác, độc địa.
惨淡
cǎn dàn
Tối tăm, ảm đạm; buồn thảm và không có h...
惨淡经营
cǎn dàn jīng yíng
Cố gắng duy trì kinh doanh trong hoàn cả...
惨澹经营
cǎn dàn jīng yíng
Kinh doanh khó khăn, không suôn sẻ.
惨然
cǎn rán
Buồn bã, đau khổ đến mức hiện rõ trên né...
惨然不乐
cǎn rán bù lè
Buồn bã, không vui.
惨状
cǎn zhuàng
Tình trạng bi thảm, khốc liệt.
惨痛
cǎn tòng
Đau đớn, bi thảm.
惨祸
cǎn huò
Thảm họa nghiêm trọng.
惨笑
cǎn xiào
Cười gượng, cười đau khổ.
惨绝人寰
cǎn jué rén huán
Tàn khốc đến mức chưa từng thấy trong lị...
惨绿少年
cǎn lǜ shào nián
Chàng trai trẻ có vẻ ngoài buồn bã, thiế...
惨绿年华
cǎn lǜ nián huá
Giai đoạn thời gian thanh xuân đầy đau k...
惨绿愁红
cǎn lǜ chóu hóng
Buồn rầu, lo lắng về tình cảnh hiện tại ...
惨雨酸风
cǎn yǔ suān fēng
Mưa gió lạnh lẽo, mang đến cảm giác buồn...
chéng
Trừng phạt, xử phạt
惩一儆百
chéng yī jǐng bǎi
Phạt một người để răn đe trăm người khác...
惩一戒百
chéng yī jiè bǎi
Giống như “惩一儆百”, nhưng nhấn mạnh hơn và...
Đức hạnh, lòng tốt (cách viết cổ của 德)
bèi
Mệt mỏi, kiệt sức
qiè
Hài lòng, vừa ý

Hiển thị 10801 đến 10830 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...