Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 18871 đến 18900 của 28922 tổng từ

真相毕露
zhēn xiàng bì lù
Sự thật hoàn toàn lộ rõ
真真
zhēn zhēn
Rất thật, cực kỳ chân thực
真知
zhēn zhī
Hiểu biết sâu sắc, chân lý
真知卓见
zhēn zhī zhuó jiàn
Hiểu biết sâu sắc và tầm nhìn vượt trội
真知灼见
zhēn zhī zhuó jiàn
Hiểu biết sâu sắc và sáng suốt
真确
zhēn què
Chân thực và chính xác
真脏实犯
zhēn zāng shí fàn
Chứng cứ rõ ràng và phạm tội thực sự
真言
zhēn yán
Lời nói chân thật, chân lý
真谛
zhēn dì
Chân lý, sự thật sâu sắc.
真赃实犯
zhēn zāng shí fàn
Tội phạm thực sự với bằng chứng rõ ràng.
真赃真贼
zhēn zāng zhēn zéi
Bắt được cả kẻ trộm lẫn tang vật.
真身
zhēn shēn
Hình dạng thật, bản thể thật (thường nói...
真释
zhēn shì
Giải thích đúng đắn, giải nghĩa chính xá...
真金不镀
zhēn jīn bù dù
Vàng thật không cần mạ (ý nói người tài ...
真金烈火
zhēn jīn liè huǒ
Vàng thật không sợ lửa (ý nói người tốt ...
真际
zhēn jì
Chân lý thực tế, bản chất thật.
真髓
zhēn suǐ
Tinh túy, phần cốt lõi nhất của sự thật.
真龙天子
zhēn lóng tiān zǐ
Hoàng đế chân chính (trong lịch sử Trung...
真龙活现
zhēn lóng huó xiàn
Rồng thật hiện ra (ý nói điều gì tuyệt v...
眠云卧石
mián yún wò shí
Nằm trên đá dưới trời mây (ý nói cuộc số...
眠思梦想
mián sī mèng xiǎng
Mơ tưởng cả trong lúc ngủ (ý nói luôn ng...
眠花卧柳
mián huā wò liǔ
Nằm dưới hoa, dựa vào cây liễu (ý nói cu...
眠花宿柳
mián huā sù liǔ
Nằm dưới hoa, nghỉ dưới bóng liễu (ý nói...
眠花藉柳
mián huā jiè liǔ
Nằm trên hoa, dựa vào cây liễu (ý nói cu...
眠花醉柳
mián huā zuì liǔ
Say mê hoa liễu (ý nói đắm chìm trong cu...
眠霜卧雪
mián shuāng wò xuě
Ngủ trong sương lạnh và tuyết, chỉ cuộc ...
shì
Nhìn, quan sát (từ cổ).
yuān
Mắt đục, không còn nhìn rõ (do tuổi tác ...
眢井
yuān jǐng
Giếng khô cạn.
shùn
Nhìn qua một cách nhanh chóng (kiểu liếc...

Hiển thị 18871 đến 18900 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...