Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 18871 đến 18900 của 28899 tổng từ

真际
zhēn jì
Chân lý thực tế, bản chất thật.
真髓
zhēn suǐ
Tinh túy, phần cốt lõi nhất của sự thật.
真龙天子
zhēn lóng tiān zǐ
Hoàng đế chân chính (trong lịch sử Trung...
真龙活现
zhēn lóng huó xiàn
Rồng thật hiện ra (ý nói điều gì tuyệt v...
眠云卧石
mián yún wò shí
Nằm trên đá dưới trời mây (ý nói cuộc số...
眠思梦想
mián sī mèng xiǎng
Mơ tưởng cả trong lúc ngủ (ý nói luôn ng...
眠花卧柳
mián huā wò liǔ
Nằm dưới hoa, dựa vào cây liễu (ý nói cu...
眠花宿柳
mián huā sù liǔ
Nằm dưới hoa, nghỉ dưới bóng liễu (ý nói...
眠花藉柳
mián huā jiè liǔ
Nằm trên hoa, dựa vào cây liễu (ý nói cu...
眠花醉柳
mián huā zuì liǔ
Say mê hoa liễu (ý nói đắm chìm trong cu...
眠霜卧雪
mián shuāng wò xuě
Ngủ trong sương lạnh và tuyết, chỉ cuộc ...
shì
Nhìn, quan sát (từ cổ).
yuān
Mắt đục, không còn nhìn rõ (do tuổi tác ...
眢井
yuān jǐng
Giếng khô cạn.
shùn
Nhìn qua một cách nhanh chóng (kiểu liếc...
Gần gũi, thân thiết (từ cổ).
Góc mắt, khóe mắt.
Góc mắt, khóe mắt.
眦睚
zì yá
Khóe mắt (thường dùng trong cụm từ liên ...
眦裂发指
zì liè fà zhǐ
Khóe mắt nứt toạc, tóc dựng đứng, mô tả ...
zhāo
Soi sáng, tỏ ra rõ ràng (ít dùng, từ cổ)...
xuàn
Chóng mặt, hoa mắt
眩目惊心
xuàn mù jīng xīn
Rực rỡ đến mức kinh ngạc, choáng ngợp.
眩碧成朱
xuàn bì chéng zhū
Biến màu xanh thành đỏ, chỉ sự thay đổi ...
眩视惑听
xuàn shì huò tīng
Làm choáng váng thị giác và thính giác, ...
méng
Mắt mơ hồ, không rõ ràng (do mờ mắt hoặc...
máng
Nhìn chăm chú, tập trung cao độ vào một ...
méng
Nhìn mơ hồ, không rõ ràng (từ cổ).
zhì
Liếc nhìn, ngắm nghía một cách kín đáo.
xuàn
Làm cho hoa mắt, gây cảm giác chóng mặt.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...