Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 17671 đến 17700 của 28899 tổng từ

独步
dú bù
Đi một mình, hoặc vượt trội hoàn toàn, k...
独步一时
dú bù yī shí
Vượt trội nhất trong một khoảng thời gia...
独步天下
dú bù tiān xià
Vượt trội trên toàn thiên hạ, không ai s...
独步当世
dú bù dāng shì
Vượt trội nhất trong thời đại hiện tại.
独步当时
dú bù dāng shí
Vượt trội nhất trong thời kỳ đó, không a...
独清独醒
dú qīng dú xǐng
Giữ mình trong sạch và tỉnh táo, không b...
独独
dú dú
Chỉ riêng một mình, chỉ có một mình (khô...
独白
dú bái
Độc thoại, lời độc thoại của nhân vật tr...
独秀
dú xiù
Nổi bật một mình, vượt trội hơn tất cả
独立王国
dú lì wáng guó
Vương quốc độc lập; cũng dùng để ám chỉ ...
独竖一帜
dú shù yī zhì
Một mình dựng cờ, chỉ việc tạo nên phong...
独绝
dú jué
Không ai sánh bằng, tuyệt đối, độc nhất ...
独胆
dú dǎn
Dũng cảm đơn độc, chỉ người dám hành độn...
独胆英雄
dú dǎn yīng xióng
Anh hùng độc dũng, người dũng cảm hành đ...
独舞
dú wǔ
Khiêu vũ đơn độc, múa một mình
独苗
dú miáo
Cây non duy nhất, chỉ đứa trẻ duy nhất t...
独茧抽丝
dú jiǎn chōu sī
Rút tơ từ một kén, chỉ việc kiên nhẫn gi...
独行
dú xíng
Đi một mình, hành động đơn độc
独行其是
dú xíng qí shì
Độc đoán, chỉ làm theo ý mình mà không q...
独行其道
dú xíng qí dào
Đi theo con đường riêng của mình, không ...
独行独断
dú xíng dú duàn
Hành động và quyết định một mình, không ...
独行踽踽
dú xíng jǔ jǔ
Đi một mình trong cô đơn, lặng lẽ và buồ...
独裁
dú cái
Chế độ độc tài, chuyên quyền.
独辟蹊径
dú pì xī jìng
Tự mở con đường riêng, cách làm việc sán...
独运匠心
dú yùn jiàng xīn
Sáng tạo độc đáo nhờ trí tuệ và tâm huyế...
独门独户
dú mén dú hù
Nhà cửa độc lập, không chung tường với n...
独霸
dú bà
Độc chiếm, nắm giữ toàn bộ quyền lực hoặ...
独霸一方
dú bà yī fāng
Độc chiếm một khu vực hoặc lĩnh vực nào ...
独鹤鸡群
dú hè jī qún
Hạc đứng giữa đàn gà, chỉ người nổi bật ...
狭义
xiá yì
Ý nghĩa hẹp, hiểu theo nghĩa cụ thể hoặc...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...