Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 26311 đến 26340 của 28899 tổng từ

钻冰取火
zuān bīng qǔ huǒ
Cố gắng làm điều không thể, như khoan bă...
钻冰求火
zuān bīng qiú huǒ
Tìm kiếm cái không thể đạt được, giống n...
钻冰求酥
zuān bīng qiú sū
Khoan vào băng để tìm sữa đông – ý nói v...
钻压
zuān yā
Áp lực khoan, áp lực tác động lên mũi kh...
钻探
zuān tàn
Khoan thăm dò
钻故纸堆
zuān gù zhǐ duī
Mài miệt nghiên cứu sách vở cũ
钻木取火
zuān mù qǔ huǒ
Khoan gỗ lấy lửa (phương pháp tạo lửa th...
钻机
zuàn jī
Máy khoan
钻杆
zuàn gǎn
Thanh khoan
钻架
zuàn jià
Giàn khoan
钻柱
zuàn zhù
Trụ khoan
钻洞觅缝
zuān dòng mì fèng
Tìm kẽ hở để lợi dụng
钻火得冰
zuān huǒ dé bīng
Muốn có điều không thể đạt được
钻燧
zuān suì
Phương pháp tạo lửa bằng đá lửa
钻版
zuān bǎn
Bản khắc dùng để in
钻牛角尖
zuān niú jiǎo jiān
Suy nghĩ quá sâu vào chi tiết nhỏ nhặt
钻环
zuàn huán
Vòng khoan
钻皮出羽
zuān pí chū yǔ
Khéo léo xử lý tình huống khó khăn
钻穴逾垣
zuān xué yú yuán
Leo trèo, chui luồn qua chỗ khuất để làm...
铁叶
tiě yè
Lá sắt, tấm kim loại mỏng hình lá.
铁嘴钢牙
tiě zuǐ gāng yá
Miệng sắt răng thép, ám chỉ người ăn nói...
铁器
tiě qì
Đồ dùng, dụng cụ bằng sắt.
铁塔
tiě tǎ
Tháp sắt, ví dụ như tháp truyền hình hoặ...
铁壁铜山
tiě bì tóng shān
Tường sắt núi đồng, chỉ sự phòng thủ kiê...
铁心木肠
tiě xīn mù cháng
Lòng dạ sắt đá, vô cảm, lạnh lùng.
铁心石肠
tiě xīn shí cháng
Trái tim và ruột gan bằng sắt đá, ám chỉ...
铁板不易
tiě bǎn bù yì
Không dễ dàng thay đổi, cực kỳ kiên cố.
铁板歌喉
tiě bǎn gē hóu
Giọng hát hay và mạnh mẽ như tiếng kim l...
铁板钉钉
tiě bǎn dìng dīng
Chắc chắn như đinh đóng trên tấm sắt, kh...
铁板铜弦
tiě bǎn tóng xián
Tiếng đàn hoặc giọng hát mạnh mẽ, sắc bé...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...