Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 6181 đến 6210 của 28922 tổng từ

tàn
Thở dài, than thở, cảm thán.
嘈杂
cáo zá
Ồn ào, náo nhiệt (mô tả môi trường có nh...
嘉宾
jiā bīn
Khách quý, người được tôn trọng mời đến ...
xiào
Hú, hét lên (thường dùng để chỉ âm thanh...
zhǔ
Nhắn nhủ, dặn dò.
cháo
Chế giễu, nhạo báng ai đó.
嘲讽
cháo fěng
Châm biếm, chế giễu ai đó bằng lời nói m...
嘲风咏月
cháo fēng yǒng yuè
Châm biếm phong trào và ngâm thơ về trăn...
嘲风弄月
cháo fēng nòng yuè
Châm biếm gió và đùa giỡn với trăng (ý c...
嘴上春风
zuǐ shàng chūn fēng
Lời nói ngọt ngào như gió xuân (ý chỉ ng...
嘴多舌长
zuǐ duō shé cháng
Nói nhiều và lan man (ý chỉ người hay nó...
嘴岔
zuǐ chà
Khẩu hình (góc độ của miệng khi nói chuy...
嘴快舌长
zuǐ kuài shé cháng
Nói nhiều và nhanh, thường gây rắc rối (...
嘴损
zuǐ sǔn
Nói lời độc ác, gây tổn thương cho người...
嘴清舌白
zuǐ qīng shé bái
Lời nói rõ ràng và chân thành (ý chỉ ngư...
xiāo
Gọi, kêu, rít lên (tiếng chim, thú...)
嘶叫
sī jiào
Kêu thét, rít lên (thường là tiếng động ...
嘶喊
sī hǎn
Hét lên, la hét bằng giọng khàn khàn.
嘶鸣
sī míng
Tiếng hí (của ngựa) hoặc tiếng kêu to củ...
Không có, không tồn tại (dùng trong một ...
嘻和
xī hé
Vui vẻ, hòa nhã, thân thiện.
嘻皮涎脸
xī pí xián liǎn
Mặt dày mày dạn, không biết xấu hổ.
嘻皮笑脸
xī pí xiào liǎn
Cười cợt, cười đùa không nghiêm túc.
嘻笑怒骂
xī xiào nù mà
Cười nói giận dữ, dùng giọng điệu châm b...
嘻闹
xī nào
Đùa nghịch, gây ồn ào trong khi vui chơi
噍类
jiào lèi
Loài động vật gặm nhấm, thường dùng để c...
Bị nghẹn, bị mắc ở cổ họng
kěn
Cắn, nhai
噜苏
lū suō
Nói năng lôi thôi, dài dòng, không súc t...
jiàn
Ăn nhanh, nuốt vội.

Hiển thị 6181 đến 6210 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...