Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 10411 đến 10440 của 28899 tổng từ

总热
zǒng rè
Tổng nhiệt lượng.
总理衙门
zǒng lǐ yá mén
Cơ quan hành chính cao nhất thời nhà Tha...
总督
zǒng dū
Vị trí quan lại cao cấp trong triều đình...
总纲
zǒng gāng
Điểm chính yếu hay nội dung tổng quát ba...
总装
zǒng zhuāng
Lắp ráp hoàn chỉnh; tổng hợp tất cả các ...
总角
zǒng jiǎo
Kiểu tóc buộc hai bên điển hình của trẻ ...
总角之交
zǒng jiǎo zhī jiāo
Người bạn thân thiết từ thời thơ ấu (gợi...
总角之好
zǒng jiǎo zhī hǎo
Mối quan hệ tốt đẹp từ thời thơ ấu.
总论
zǒng lùn
Phần giới thiệu hoặc tóm lược tổng quan ...
总谱
zǒng pǔ
Bản nhạc tổng phổ, ghi chép đầy đủ các p...
总长
zǒng cháng
Chiều dài tổng cộng; tổng cục trưởng (tr...
总队
zǒng duì
Tổng đội, đội lớn (thường dùng trong quâ...
xún
Thận trọng, cẩn thận.
恂恂
xún xún
Thận trọng, cẩn thận, điềm đạm
shì
Dựa dẫm, ỷ lại vào một ai hoặc điều gì đ...
恃勇轻敌
shì yǒng qīng dí
Dựa vào lòng can đảm mà khinh địch
恃强凌弱
shì qiáng líng ruò
Dựa vào sức mạnh để bắt nạt kẻ yếu
恃才傲物
shì cái ào wù
Tự phụ vì tài năng mà coi thường người k...
恃才放旷
shì cái fàng kuàng
Tự phụ vào tài năng của mình mà hành độn...
恋恋不舍
liàn liàn bù shě
Luyến tiếc không rời, quyến luyến không ...
恋栈
liàn zhàn
Lưu luyến vị trí quyền lực, không muốn t...
huǎng
Cảm giác mơ hồ, không rõ ràng; hoảng hốt
Lo lắng, buồn phiền.
shù
Khoan dung, tha thứ
恚怒
huì nù
Giận dữ, phẫn nộ.
恚恨
huì hèn
Ghét cay ghét đắng, vừa giận dữ vừa hận ...
huī
Rộng lớn, mênh mông
恢廓
huī kuò
Rộng rãi, bao dung.
恢廓大度
huī kuò dà dù
Rộng lượng và bao dung.
恢弘
huī hóng
Lớn lao, vĩ đại; phát triển mạnh mẽ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...