Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 12181 đến 12210 của 28922 tổng từ

换骨夺胎
huàn gǔ duó tāi
Biến hóa hoàn toàn, thay đổi từ gốc rễ
换骨脱胎
huàn gǔ tuō tāi
Thay da đổi thịt, tái sinh hoàn toàn
捣弄
dǎo nòng
Chọc phá, nghịch ngợm hoặc làm gì đó một...
捣毁
dǎo huǐ
Phá hủy hoàn toàn, đập nát một thứ gì đó...
捣腾
dǎo teng
Di chuyển, xê dịch đồ vật hoặc làm rối t...
捣虚批吭
dǎo xū pī kēng
Tấn công điểm yếu; đánh vào chỗ trống tr...
捣衣
dǎo yī
Giặt hoặc đập quần áo trên tảng đá để là...
捣鬼
dǎo guǐ
Làm trò ma quỷ, chơi khăm hoặc gian lận.
qín
Bắt giữ, tóm lấy
捧头鼠窜
pěng tóu shǔ cuàn
Cầm đầu chạy trốn như chuột, dùng để chỉ...
捧心西子
pěng xīn xī zǐ
Tây Thi ôm ngực, ý nói vẻ đẹp tự nhiên c...
捧托
pěng tuō
Cầm, nâng đỡ một cách cẩn thận và trang ...
捧毂推轮
pěng gǔ tuī lún
Một thành ngữ cổ để chỉ việc người tài g...
捧角
pěng jiǎo
Ủng hộ và ca ngợi một nhân vật nào đó (t...
捧读
pěng dú
Cầm sách đọc với thái độ trân trọng, cẩn...
liè
Vặn, xoắn chặt
捩手覆羹
liè shǒu fù gēng
Chỉ sự bất cẩn làm hỏng việc, gây ra sai...
捩转
liè zhuǎn
Xoay chuyển, thay đổi hoàn toàn tình thế...
mén
Xoa bóp, sờ mó, chạm vào bằng tay.
mén
Sờ, chạm vào để kiểm tra hoặc xác nhận.
bǎi
Mở ra, xòe rộng
捭阖
bǎi hé
Chiến lược mềm mỏng và cứng rắn trong ng...
捭阖纵横
bǎi hé zòng héng
Chiến thuật linh hoạt trong ngoại giao v...
据义履方
jù yì lǚ fāng
Dựa trên đạo lý và thực hiện đúng chuẩn ...
据为己有
jù wéi jǐ yǒu
Chiếm đoạt cho riêng mình, lấy làm của m...
据图刎首
jù tú wěn shǒu
Hy sinh vì mục tiêu hay lý tưởng lớn lao...
据守
jù shǒu
Giữ vững vị trí hoặc lãnh thổ, bảo vệ qu...
据实
jù shí
Dựa theo sự thật, dựa trên thực tế.
据悉
jù xī
Theo tin tức được biết, được nghe nói.
据有
jù yǒu
Chiếm hữu, sở hữu cái gì đó.

Hiển thị 12181 đến 12210 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...