Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 12181 đến 12210 của 28899 tổng từ

捣鬼
dǎo guǐ
Làm trò ma quỷ, chơi khăm hoặc gian lận.
qín
Bắt giữ, tóm lấy
捧头鼠窜
pěng tóu shǔ cuàn
Cầm đầu chạy trốn như chuột, dùng để chỉ...
捧心西子
pěng xīn xī zǐ
Tây Thi ôm ngực, ý nói vẻ đẹp tự nhiên c...
捧托
pěng tuō
Cầm, nâng đỡ một cách cẩn thận và trang ...
捧毂推轮
pěng gǔ tuī lún
Một thành ngữ cổ để chỉ việc người tài g...
捧角
pěng jiǎo
Ủng hộ và ca ngợi một nhân vật nào đó (t...
捧读
pěng dú
Cầm sách đọc với thái độ trân trọng, cẩn...
liè
Vặn, xoắn chặt
捩手覆羹
liè shǒu fù gēng
Chỉ sự bất cẩn làm hỏng việc, gây ra sai...
捩转
liè zhuǎn
Xoay chuyển, thay đổi hoàn toàn tình thế...
mén
Xoa bóp, sờ mó, chạm vào bằng tay.
mén
Sờ, chạm vào để kiểm tra hoặc xác nhận.
bǎi
Mở ra, xòe rộng
捭阖
bǎi hé
Chiến lược mềm mỏng và cứng rắn trong ng...
捭阖纵横
bǎi hé zòng héng
Chiến thuật linh hoạt trong ngoại giao v...
据义履方
jù yì lǚ fāng
Dựa trên đạo lý và thực hiện đúng chuẩn ...
据为己有
jù wéi jǐ yǒu
Chiếm đoạt cho riêng mình, lấy làm của m...
据图刎首
jù tú wěn shǒu
Hy sinh vì mục tiêu hay lý tưởng lớn lao...
据守
jù shǒu
Giữ vững vị trí hoặc lãnh thổ, bảo vệ qu...
据实
jù shí
Dựa theo sự thật, dựa trên thực tế.
据悉
jù xī
Theo tin tức, dựa trên thông tin đã biết...
据有
jù yǒu
Chiếm hữu, sở hữu cái gì đó.
据案
jù àn
Dựa trên hồ sơ, tài liệu để xử lý hoặc g...
据此
jù cǐ
Dựa vào đây, căn cứ vào điều này.
据点
jù diǎn
Điểm căn cứ, nơi đặt lực lượng hoặc nguồ...
据理
jù lǐ
Dựa trên lý lẽ, dựa vào logic hoặc quy t...
据理力争
jù lǐ lì zhēng
Dựa trên lý lẽ để bảo vệ quan điểm hoặc ...
据险
jù xiǎn
Cố thủ nơi hiểm yếu
据鞍读书
jù ān dú shū
Vừa cưỡi ngựa vừa đọc sách (chỉ người si...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...