Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 14011 đến 14040 của 28899 tổng từ

暗淡无光
àn dàn wú guāng
Không phát sáng, mờ tối; không có triển ...
暗渡陈仓
àn dù chén cāng
(Giống '暗度陈仓') Che giấu hành động thật s...
暗滩
àn tān
Bãi cát ngầm dưới nước, khó nhìn thấy.
暗潮
àn cháo
Dòng chảy ngầm dưới mặt nước, không dễ n...
暗码
àn mǎ
Mật mã, ký hiệu bí mật dùng để truyền ti...
暗礁
àn jiāo
Rạn san hô ngầm dưới nước, nguy hiểm cho...
暗笑
àn xiào
Cười thầm, cười trong lòng mà không lộ r...
暗算
àn suàn
Tính toán mờ ám, lừa gạt; hoặc làm hại n...
暗箭
àn jiàn
Mũi tên bắn lén, nghĩa bóng chỉ những th...
暗箭中人
àn jiàn zhòng rén
Những lời nói hay hành vi nham hiểm làm ...
暗箭伤人
àn jiàn shāng rén
Dùng thủ đoạn nham hiểm, lén lút để làm ...
暗箭明枪
àn jiàn míng qiāng
Ám chỉ cả những thủ đoạn công khai lẫn b...
暗箭难防
àn jiàn nán fáng
Những đòn tấn công ngầm rất khó phòng ng...
暗箱
àn xiāng
Hộp tối, hộp đen; còn gọi là hộp chụp ản...
暗线
àn xiàn
Dây điện ngầm hoặc mạch ngầm, cũng ám ch...
暗绿稀红
àn lǜ xī hóng
Màu xanh thẫm pha chút đỏ nhạt, ám chỉ m...
暗自
àn zì
Thầm lặng, tự mình làm gì đó mà không ai...
暗藏
àn cáng
Giấu kín, cất giấu một cách bí mật.
暗记
àn jì
Ghi nhớ thầm, học thuộc lòng mà không ph...
暗访
àn fǎng
Khảo sát bí mật, thăm dò tình hình một c...
暗话
àn huà
Lời nói ngầm, thông tin được truyền đạt ...
暗语
àn yǔ
Mật ngữ, ngôn ngữ bí mật giữa các nhóm h...
暗送秋波
àn sòng qiū bō
Lẳng lơ, ánh mắt đưa tình một cách kín đ...
暗里
àn lǐ
Trong bóng tối, kín đáo, không công khai...
暗锤打人
àn chuí dǎ rén
Ám chỉ hành động dùng thủ đoạn giấu mặt ...
暗香
àn xiāng
Hương thơm thoang thoảng, không rõ nguồn...
yáng
Ánh sáng mặt trời
暧昧
ài mèi
Mập mờ, không rõ ràng; có ý nghĩa tình c...
暧昧不明
ài mèi bù míng
Mập mờ, không rõ ràng.
暧昧之情
ài mèi zhī qíng
Tình cảm mập mờ, không rõ ràng.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...