Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暗弱无断

Pinyin: àn ruò wú duàn

Meanings: Tả về một người yếu đuối và thiếu quyết đoán., Describes someone who is weak and indecisive., 愚昧软弱,没有决断。[出处]《资治通鉴·卷九十一·晋元帝太兴三年》“(司马保)好读书而暗弱无断,故及于难”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 38

Radicals: 日, 音, 冫, 弓, 一, 尢, 斤, 米, 𠃊

Chinese meaning: 愚昧软弱,没有决断。[出处]《资治通鉴·卷九十一·晋元帝太兴三年》“(司马保)好读书而暗弱无断,故及于难”。

Grammar: Từ ghép, thường dùng để miêu tả tính cách của một người.

Example: 这位领导暗弱无断,难以做出重要决定。

Example pinyin: zhè wèi lǐng dǎo àn ruò wú duàn , nán yǐ zuò chū zhòng yào jué dìng 。

Tiếng Việt: Vị lãnh đạo này yếu đuối và thiếu quyết đoán, khó đưa ra những quyết định quan trọng.

暗弱无断
àn ruò wú duàn
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tả về một người yếu đuối và thiếu quyết đoán.

Describes someone who is weak and indecisive.

愚昧软弱,没有决断。[出处]《资治通鉴·卷九十一·晋元帝太兴三年》“(司马保)好读书而暗弱无断,故及于难”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暗弱无断 (àn ruò wú duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung