Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 24361 đến 24390 của 28899 tổng từ

赘述
zhuì shù
Nói thêm những điều không cần thiết, dài...
赘食太仓
zhuì shí tài cāng
Ăn bám vào kho lương thực lớn, ám chỉ ng...
Tiền/Quà phúng điếu (dùng trong tang lễ)
赛场
sàichǎng
Sân thi đấu, trường thi đấu
赛愿
sài yuàn
Thực hiện điều mong ước trong cuộc thi.
zhuì
Thừa thãi, dư thừa; rườm rà, không cần t...
Sâu sắc, phức tạp (ít dùng trong tiếng T...
yūn
Tốt đẹp, hoàn mỹ.
zèng
Tặng, biếu.
dàn
Vật trang sức quý giá.
yàn
Giả, nhái, không chính hãng (dùng trong ...
赝币
yàn bì
Tiền giả, tiền nhái.
赝本
yàn běn
Bản sao giả, sách giả.
赝碱
yàn jiǎn
Chất kiềm giả (hóa học).
赝鼎
yàn dǐng
Đồ cổ giả, vật phẩm quý giá giả.
赞口不绝
zàn kǒu bù jué
Khen ngợi không ngừng, tấm tắc khen mãi.
赞叹不已
zàn tàn bù yǐ
Thán phục không ngớt
赞声不绝
zàn shēng bù jué
Lời khen không dứt, mọi người liên tục k...
赞比西河
Zàn bǐ xī hé
Sông Zambezi (con sông lớn ở châu Phi).
赞礼
zàn lǐ
Nghi lễ khen ngợi, lời chúc tụng.
赞词
zàn cí
Lời khen, bài phát biểu ca ngợi.
赞誉
zàn yù
Lời khen ngợi, tiếng ca ngợi.
赞语
zàn yǔ
Lời khen tặng, câu nói ca ngợi.
赞颂
zàn sòng
Ca ngợi, tán dương, thường mang sắc thái...
赠与
zèng yǔ
Trao tặng, tặng cho ai một món quà hoặc ...
赠别
zèng bié
Quà tặng dùng để tạm biệt, tặng lúc chia...
赠礼
zèng lǐ
Món quà tặng, quà biếu.
shàn
Nuôi dưỡng, phụng dưỡng (cha mẹ già)
zāng
Tài sản phi pháp, của cải bị đánh cắp ho...
shú
Chuộc lại, mua lại thứ đã mất hoặc bị tị...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...