Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 24361 đến 24390 của 28922 tổng từ

赌咒
dǔ zhòu
Thề độc, thề non hẹn biển.
赌咒发誓
dǔ zhòu fā shì
Thề thốt, cam kết mạnh mẽ để chứng minh ...
赌局
dǔ jú
Ván cược, cuộc chơi cờ bạc.
赌彩一掷
dǔ cǎi yī zhì
Đặt cược tất cả vào một lần duy nhất, li...
赌本
dǔ běn
Tiền vốn dùng để đánh bạc.
赌桌
dǔ zhuō
Bàn dùng để đánh bạc.
赌棍
dǔ gùn
Kẻ nghiện cờ bạc hoặc thường xuyên tham ...
赌注
dǔ zhù
Số tiền hay giá trị đặt cược trong một v...
赌物思人
dǔ wù sī rén
Nhìn vào đồ vật mà nhớ người thân yêu.
赌神发咒
dǔ shén fā zhòu
Thề thốt mạnh mẽ, thậm chí liên quan đến...
赌窝
dǔ wō
Nơi tụ tập để đánh bạc; ổ cờ bạc.
赌窟
dǔ kū
Ổ cờ bạc chuyên nghiệp và quy mô lớn.
赌誓发愿
dǔ shì fā yuàn
Thề nguyền và đưa ra lời hứa trang trọng...
赌资
dǔ zī
Tiền vốn dùng để đánh bạc.
shú
Chuộc lại, mua lại; chuộc lỗi.
赏鉴
shǎng jiàn
Đánh giá cao và trân trọng cái đẹp của t...
赏高罚下
shǎng gāo fá xià
Thưởng cao phạt nặng
Ban tặng, ban phát (thường dùng trong tr...
赐光
cì guāng
Vinh dự được ban ánh sáng, ý nói được ti...
赐墙及肩
cì qiáng jí jiān
Ý nói sự bảo vệ mạnh mẽ, vững chắc
赐死
cì sǐ
Ban án tử hình, ra lệnh tự sát
赐茅授土
cì máo shòu tǔ
Phong đất phong làng, ban cho ruộng đất
Tên một con vật trong truyền thuyết Trun...
赑屃
bì xì
Tên con rùa thần thoại, biểu tượng bền b...
gēng
Tiếp tục, nối tiếp (thường dùng trong vă...
赘言
zhuì yán
Lời nói thừa, không cần thiết.
赘词
zhuì cí
Từ ngữ thừa, không cần thiết trong câu.
赘述
zhuì shù
Nói thêm những điều không cần thiết, dài...
赘食太仓
zhuì shí tài cāng
Ăn bám vào kho lương thực lớn, ám chỉ ng...
Tiền/Quà phúng điếu (dùng trong tang lễ)

Hiển thị 24361 đến 24390 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...