Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 12991 đến 13020 của 28922 tổng từ

教亦多术
jiào yì duō shù
Dạy dỗ cũng cần nhiều phương pháp khác n...
教堂
jiào táng
Nhà thờ, nơi thờ cúng của người theo đạo...
教导有方
jiào dǎo yǒu fāng
Dạy dỗ có phương pháp, hiệu quả.
教廷
jiào tíng
Tòa thánh Vatican.
教改
jiào gǎi
Cải cách giáo dục.
教无常师
jiào wú cháng shī
Học hỏi không phân biệt thầy cố định, họ...
教条
jiào tiáo
Điều răn, quy tắc cứng nhắc; giáo điều.
教条主义
jiào tiáo zhǔ yì
Chủ nghĩa giáo điều, lối suy nghĩ cứng n...
教派
jiào pài
Giáo phái, nhánh tôn giáo.
教猱升木
jiào náo shēng mù
Dạy khỉ leo cây (ý nói dạy người khác nh...
教皇
jiào huáng
Giáo hoàng (người đứng đầu Giáo hội Công...
教益
jiào yì
Lợi ích thu được từ việc học tập hoặc gi...
教管
jiào guǎn
Dạy dỗ và quản lý
教职员工
jiào zhí gōng yuán
Nhân viên làm việc trong ngành giáo dục ...
教育方针
jiào yù fāng zhēn
Chính sách giáo dục
教育部
Jiào Yù Bù
Bộ Giáo Dục.
教范
jiào fàn
Phương pháp giảng dạy; quy chuẩn giảng d...
教规
jiào guī
Luật lệ tôn giáo hoặc quy tắc trong nhà ...
教言
jiào yán
Lời dạy bảo, lời khuyên
教诲
jiào huì
Sự dạy bảo, lời khuyên bảo
教谕
jiào yù
Lời chỉ dạy, lời khuyên răn
教长
jiào zhǎng
Người đứng đầu tôn giáo (thường là Hồi g...
教门
jiào mén
Tôn giáo; môn phái
教鞭
jiào biān
Dụng cụ để đánh dấu lỗi (trong quá khứ),...
教龄
jiào líng
Thâm niên giảng dạy
敛后疏前
liǎn hòu shū qián
Thu lại phía sau và mở ra phía trước, mi...
敛声匿迹
liǎn shēng nì jì
Ẩn nấp, giữ im lặng, không lộ diện
敛声屏息
liǎn shēng bǐng xī
Giữ im lặng, nín thở
敛声屏气
liǎn shēng bǐng qì
Giữ im lặng, nín thở
敛容
liǎn róng
Thu lại vẻ mặt, trở nên nghiêm túc

Hiển thị 12991 đến 13020 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...