Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 12991 đến 13020 của 28899 tổng từ

教猱升木
jiào náo shēng mù
Dạy khỉ leo cây (ý nói dạy người khác nh...
教皇
jiào huáng
Giáo hoàng (người đứng đầu Giáo hội Công...
教益
jiào yì
Lợi ích thu được từ việc học tập hoặc gi...
教管
jiào guǎn
Dạy dỗ và quản lý
教职员工
jiào zhí gōng yuán
Nhân viên làm việc trong ngành giáo dục ...
教育方针
jiào yù fāng zhēn
Chính sách giáo dục
教育部
Jiào Yù Bù
Bộ Giáo Dục.
教范
jiào fàn
Phương pháp giảng dạy; quy chuẩn giảng d...
教规
jiào guī
Luật lệ tôn giáo hoặc quy tắc trong nhà ...
教言
jiào yán
Lời dạy bảo, lời khuyên
教诲
jiào huì
Sự dạy bảo, lời khuyên bảo
教谕
jiào yù
Lời chỉ dạy, lời khuyên răn
教长
jiào zhǎng
Người đứng đầu tôn giáo (thường là Hồi g...
教门
jiào mén
Tôn giáo; môn phái
教鞭
jiào biān
Dụng cụ để đánh dấu lỗi (trong quá khứ),...
教龄
jiào líng
Thâm niên giảng dạy
敛后疏前
liǎn hòu shū qián
Thu lại phía sau và mở ra phía trước, mi...
敛声匿迹
liǎn shēng nì jì
Ẩn nấp, giữ im lặng, không lộ diện
敛声屏息
liǎn shēng bǐng xī
Giữ im lặng, nín thở
敛声屏气
liǎn shēng bǐng qì
Giữ im lặng, nín thở
敛容
liǎn róng
Thu lại vẻ mặt, trở nên nghiêm túc
敛容屏气
liǎn róng bǐng qì
Thu lại vẻ mặt và nín thở, mô tả sự thận...
敛影逃形
liǎn yǐng táo xíng
Ẩn giấu hình bóng, tránh né sự chú ý
敝綈恶粟
bì tí è sù
Quần áo rách và gạo xấu – ám chỉ cuộc số...
敢于
gǎn yú
Dám (làm điều gì đó đòi hỏi lòng can đảm...
敢做敢为
gǎn zuò gǎn wéi
Dám nghĩ dám làm, dám chịu trách nhiệm v...
敢做敢当
gǎn zuò gǎn dāng
Dám làm dám chịu, dám nhận trách nhiệm c...
敢勇当先
gǎn yǒng dāng xiān
Dũng cảm đi đầu, không sợ nguy hiểm.
敢怒敢言
gǎn nù gǎn yán
Dám tức giận thì dám nói ra, dám bày tỏ ...
散亡
sàn wáng
Tan rã, mất mát, phân tán.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...