Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 16861 đến 16890 của 28922 tổng từ

潜休隐德
qián xiū yǐn dé
Ẩn dật, không khoe khoang tài năng và đứ...
潜坝
qián bà
Đập ngầm dưới nước, thường dùng trong cá...
潜堤
qián dī
Đê ngầm nằm dưới nước, nhằm bảo vệ bờ bi...
潜存
qián cún
Tồn tại ở trạng thái tiềm ẩn, chưa lộ rõ...
潜山隐市
qián shān yǐn shì
Ẩn mình nơi núi rừng, sống cuộc đời bình...
潜师
qián shī
Quân đội bí mật hành quân (trong chiến t...
潜形匿影
qián xíng nì yǐng
Ẩn giấu hình bóng, dấu vết; không để lộ ...
潜形匿迹
qián xíng nì jì
Ẩn mình và xóa sạch dấu vết, không để lạ...
潜形谲迹
qián xíng jué jì
Giấu mình khéo léo, làm cho người khác k...
潜影
qián yǐng
Bóng dáng ẩn hiện, hình ảnh không rõ ràn...
潜德秘行
qián dé mì xíng
Phẩm chất đạo đức cao quý nhưng kín đáo ...
潜德隐行
qián dé yǐn xíng
Đức hạnh tiềm ẩn và hành vi kín đáo, khô...
潜心
qián xīn
Dồn hết tâm trí, chuyên tâm vào một việc...
潜心涤虑
qián xīn dí lǜ
Toàn tâm toàn ý tập trung vào một việc g...
潜龙伏虎
qián lóng fú hǔ
Rồng cuộn hổ nằm (ẩn dụ chỉ các nhân tài...
Dáng dấp nước chảy, rỉ ra.
Tên một con sông ở tỉnh Sơn Tây, Trung Q...
Đầm lầy, hồ nước mặn do biển tạo ra.
潟卤
xì lǔ
Đất nhiễm muối, đất mặn do nước biển hoặ...
xùn
Phun ra, bắn ra (thường là chất lỏng).
zhuī
Một dạng đập nước nhỏ dùng để ngăn dòng ...
huáng
Nước ao tù, đầm lầy; cũng có thể chỉ màu...
潢池弄兵
huáng chí nòng bīng
Tập trận trên ao nhỏ (ý chỉ hành động lu...
潢池盗弄
huáng chí dào nòng
Ăn cắp đồ chơi trên ao nhỏ (ý châm biếm ...
cóng
Một dòng nước chảy xiết hoặc suối nhỏ.
zhì
Nước bắn tung tóe, văng ra.
wān
Nước đục ngầu hoặc rối loạn (thường mô t...
tán
Đầm, ao, hồ sâu.
shào
Nước rơi vãi, hắt ra ngoài.
tún
Một loại bãi bồi hay vùng đất thấp trũng...

Hiển thị 16861 đến 16890 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...