Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潟
Pinyin: xì
Meanings: Đầm lầy, hồ nước mặn do biển tạo ra., A brackish lake or marsh formed by the sea., ①盐碱地。[例]地潟。——汉·司马迁《史记·货殖列传》。[例]海濒广潟。——《汉书》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 氵, 舄
Chinese meaning: ①盐碱地。[例]地潟。——汉·司马迁《史记·货殖列传》。[例]海濒广潟。——《汉书》。
Hán Việt reading: tích
Grammar: Thường dùng để mô tả một loại địa hình tự nhiên đặc biệt liên quan đến vùng ven biển.
Example: 这个潟湖非常美丽。
Example pinyin: zhè ge xì hú fēi cháng měi lì 。
Tiếng Việt: Đầm lầy này rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầm lầy, hồ nước mặn do biển tạo ra.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tích
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A brackish lake or marsh formed by the sea.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盐碱地。地潟。——汉·司马迁《史记·货殖列传》。海濒广潟。——《汉书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!