Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 6811 đến 6840 của 28922 tổng từ

增设
zēng shè
Thêm vào hoặc thiết lập thêm một thứ gì ...
增量
zēng liàng
Sự tăng lên về số lượng hoặc khối lượng.
增防
zēng fáng
Tăng cường phòng thủ hoặc bảo vệ.
墟里
xū lǐ
Vùng đất hoang phế, làng mạc bị bỏ hoang...
shàn
Sân đất trống, khoảng đất rộng để tổ chứ...
shàn
Loại đất trắng thích hợp cho việc làm đồ...
zhǔ
Một loại đất đai phì nhiêu và nhiều chất...
tún
Đất bị lở, đất sụt lở.
fán
Mộ phần, khu vực mộ địa.
yíng
Đất cao, nền đất vững chắc.
dūn
Đáy hoặc nền đất sâu và chắc chắn.
Đất đai, vùng đất cụ thể nào đó.
duò
Rơi xuống, sa ngã, suy thoái về đạo đức.
héng
Đất rộng lớn, trải dài.
ào
Góc đất, vùng đất yên tĩnh, hẻo lánh.
Gạch chưa nung, đất sét làm gạch.
dào
Con đường mòn, lối đi nhỏ giữa đồng ruộn...
yōng
Lấp đầy, chặn lại, làm tắc nghẽn.
lǎn
Đất cát trộn lẫn, đất gồ ghề không bằng ...
dàng
Đất trũng, vùng đất thấp so với xung qua...
Hẻm núi, khe sâu giữa các ngọn núi.
háo
Hào, chiến hào (đường đào để phòng thủ t...
士林
shì lín
Giới trí thức, những người có học vấn và...
士死知己
shì sǐ zhī jǐ
Người quân tử sẵn sàng hy sinh vì người ...
士流
shì liú
Giai cấp trí thức, tầng lớp sĩ phu trong...
士绅
shì shēn
Chỉ những người có học thức và địa vị ca...
士饱马腾
shì bǎo mǎ téng
Quân lính no đủ, ngựa khỏe mạnh, chỉ quâ...
rén
Thuộc Can Chi (Thiên can thứ 9)
壬人
rén rén
Người không chính trực, hay nịnh hót, kẻ...
壮发冲冠
zhuàng fà chōng guān
Tóc dựng đứng làm bật cả mũ, diễn tả sự ...

Hiển thị 6811 đến 6840 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...