Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 6811 đến 6840 của 28899 tổng từ

zhǔ
Một loại đất đai phì nhiêu và nhiều chất...
tún
Đất bị lở, đất sụt lở.
fán
Mộ phần, khu vực mộ địa.
yíng
Đất cao, nền đất vững chắc.
dūn
Đáy hoặc nền đất sâu và chắc chắn.
Đất đai, vùng đất cụ thể nào đó.
duò
Rơi xuống, sa ngã, suy thoái về đạo đức.
héng
Đất rộng lớn, trải dài.
ào
Góc đất, vùng đất yên tĩnh, hẻo lánh.
Gạch chưa nung, đất sét làm gạch.
dào
Con đường mòn, lối đi nhỏ giữa đồng ruộn...
yōng
Lấp đầy, chặn lại, làm tắc nghẽn.
lǎn
Đất cát trộn lẫn, đất gồ ghề không bằng ...
dàng
Đất trũng, vùng đất thấp so với xung qua...
Hẻm núi, khe sâu giữa các ngọn núi.
háo
Hào, chiến hào (đường đào để phòng thủ t...
士林
shì lín
Giới trí thức, những người có học vấn và...
士死知己
shì sǐ zhī jǐ
Người quân tử sẵn sàng hy sinh vì người ...
士流
shì liú
Giai cấp trí thức, tầng lớp sĩ phu trong...
士绅
shì shēn
Chỉ những người có học thức và địa vị ca...
士饱马腾
shì bǎo mǎ téng
Quân lính no đủ, ngựa khỏe mạnh, chỉ quâ...
rén
Thuộc Can Chi (Thiên can thứ 9)
壬人
rén rén
Người không chính trực, hay nịnh hót, kẻ...
壮发冲冠
zhuàng fà chōng guān
Tóc dựng đứng làm bật cả mũ, diễn tả sự ...
壮士断腕
zhuàng shì duàn wàn
Chiến sĩ dũng cảm chặt bỏ cổ tay bị độc ...
壮士解腕
zhuàng shì jiě wàn
Giống như 'tráng sĩ đoạn chước', ý nói v...
壮心不已
zhuàng xīn bù yǐ
Lòng hăng hái không hề giảm sút, chí hướ...
壮志凌云
zhuàng zhì líng yún
Hoài bão lớn lao vươn tới tận trời xanh,...
壮志未酬
zhuàng zhì wèi chóu
Chí hướng lớn chưa thực hiện được, ý nói...
壮气凌云
zhuàng qì líng yún
Khí thế mạnh mẽ vươn tới tận trời xanh, ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...