Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 9511 đến 9540 của 28922 tổng từ

开映
kāi yìng
Bắt đầu chiếu phim (thường chỉ buổi công...
开晴
kāi qíng
Trời bắt đầu quang đãng, hết mưa hoặc mâ...
开本
kāi běn
Kích thước sách theo tiêu chuẩn in ấn.
开来继往
kāi lái jì wǎng
Tiếp nối quá khứ, mở ra tương lai.
开柙出虎
kāi xiá chū hǔ
Phóng hổ về rừng (ý nói thả kẻ ác ra ngo...
开河
kāi hé
Đào kênh, mở đường thủy.
开源节流
kāi yuán jié liú
Gia tăng nguồn thu, tiết kiệm chi tiêu.
开炮
kāi pào
Bắn pháo, nã pháo.
开物成务
kāi wù chéng wù
Khám phá quy luật tự nhiên và hoàn thành...
开犁
kāi lí
Bắt đầu cày ruộng (thường chỉ mùa cày đầ...
开罪
kāi zuì
Làm mất lòng, làm phật ý ai đó.
开脱
kāi tuō
Cởi tội, bào chữa để tránh trách nhiệm.
开花结实
kāi huā jié shí
Ra hoa kết trái, ám chỉ việc đạt được th...
开花结果
kāi huā jié guǒ
Ra hoa và kết quả, tượng trưng cho việc ...
开蒙
kāi méng
Bắt đầu học tập, khai sáng kiến thức cơ ...
开诚布公
kāi chéng bù gōng
Thẳng thắn và chân thành, bày tỏ quan đi...
开诚相见
kāi chéng xiāng jiàn
Gặp nhau với sự chân thành và cởi mở.
开账
kāi zhàng
Mở sổ sách, mở tài khoản để ghi chép các...
开足马力
kāi zú mǎ lì
Hoạt động hết công suất, nỗ lực tối đa.
开路先锋
kāi lù xiān fēng
Người tiên phong mở đường, người dẫn đầu...
开辟
kāi pì
Mở ra, khai phá, tạo dựng cái mới (lĩnh ...
开释
kāi shì
Giải thích, giải tỏa nghi ngờ; phóng thí...
开金
kāi jīn
Khai thác vàng (hoặc kim loại quý).
开锣喝道
kāi luó hè dào
Mô tả một sự khởi đầu rầm rộ, hoành trán...
开门延盗
kāi mén yán dào
Mở cửa mời kẻ trộm vào, ám chỉ hành động...
开门揖盗
kāi mén yī dào
Mở cửa chào đón kẻ trộm, ám chỉ hành độn...
开阔眼界
kāi kuò yǎn jiè
Mở rộng tầm nhìn, nâng cao hiểu biết.
开阶立极
kāi jiē lì jí
Mở ra một kỷ nguyên mới, đặt nền móng ch...
开雾睹天
kāi wù dǔ tiān
Tan sương nhìn thấy trời - chỉ sự sáng t...
开霁
kāi jì
Trời tạnh mưa, quang đãng trở lại sau cơ...

Hiển thị 9511 đến 9540 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...