Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 9511 đến 9540 của 28899 tổng từ

开炮
kāi pào
Bắn pháo, nã pháo.
开物成务
kāi wù chéng wù
Khám phá quy luật tự nhiên và hoàn thành...
开犁
kāi lí
Bắt đầu cày ruộng (thường chỉ mùa cày đầ...
开罪
kāi zuì
Làm mất lòng, làm phật ý ai đó.
开脱
kāi tuō
Cởi tội, bào chữa để tránh trách nhiệm.
开花结实
kāi huā jié shí
Ra hoa kết trái, ám chỉ việc đạt được th...
开花结果
kāi huā jié guǒ
Ra hoa và kết quả, tượng trưng cho việc ...
开蒙
kāi méng
Bắt đầu học tập, khai sáng kiến thức cơ ...
开诚布公
kāi chéng bù gōng
Thẳng thắn và chân thành, bày tỏ quan đi...
开诚相见
kāi chéng xiāng jiàn
Gặp nhau với sự chân thành và cởi mở.
开账
kāi zhàng
Mở sổ sách, mở tài khoản để ghi chép các...
开足马力
kāi zú mǎ lì
Hoạt động hết công suất, nỗ lực tối đa.
开路先锋
kāi lù xiān fēng
Người tiên phong mở đường, người dẫn đầu...
开辟
kāi pì
Mở ra, khai phá (con đường, vùng đất mới...
开释
kāi shì
Giải thích, giải tỏa nghi ngờ; phóng thí...
开金
kāi jīn
Khai thác vàng (hoặc kim loại quý).
开锣喝道
kāi luó hè dào
Mô tả một sự khởi đầu rầm rộ, hoành trán...
开门延盗
kāi mén yán dào
Mở cửa mời kẻ trộm vào, ám chỉ hành động...
开门揖盗
kāi mén yī dào
Mở cửa chào đón kẻ trộm, ám chỉ hành độn...
开阔眼界
kāi kuò yǎn jiè
Mở rộng tầm nhìn, nâng cao hiểu biết.
开阶立极
kāi jiē lì jí
Mở ra một kỷ nguyên mới, đặt nền móng ch...
开雾睹天
kāi wù dǔ tiān
Tan sương nhìn thấy trời - chỉ sự sáng t...
开霁
kāi jì
Trời tạnh mưa, quang đãng trở lại sau cơ...
开颜
kāi yán
Cười, nở nụ cười trên khuôn mặt.
biàn
Chiếc mũ của quan lại thời xưa.
弁言
biàn yán
Lời nói đầu, lời giới thiệu trong sách h...
异位
yì wèi
Vị trí khác thường, không đúng chỗ.
异军特起
yì jūn tè qǐ
Một lực lượng đặc biệt nổi lên, khác biệ...
异军突起
yì jūn tū qǐ
Một lực lượng mới đột nhiên xuất hiện và...
异动
yì dòng
Sự thay đổi bất thường, thường chỉ biến ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...