Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 14851 đến 14880 của 28922 tổng từ

ěr
Một loại nấm mọc trên thân cây gỗ mục.
栲栳
kǎo lǎo
Một loại giỏ đan bằng tre hoặc gỗ dùng đ...
样本
yàng běn
Mẫu vật, mẫu chuẩn dùng để đối chiếu hoặ...
样板
yàng bǎn
Mẫu chuẩn, khuôn mẫu dùng để sao chép ho...
核准
hé zhǔn
Phê duyệt, chấp thuận chính thức sau khi...
核定
hé dìng
Xác định chính thức, phê duyệt sau khi k...
核心
héxīn
Lõi, cốt lõi
核查
hé chá
Kiểm tra kỹ lưỡng, rà soát lại một cách ...
核磁共振
hé cí gòng zhèn
Cộng hưởng từ hạt nhân (MRI).
核糖核酸
hé táng hé suān
RNA (Ribonucleic Acid).
核能
hé néng
Năng lượng hạt nhân.
核膜
hé mó
Màng nhân (trong tế bào).
根值
gēn zhí
Giá trị căn bản, gốc rễ của giá trị (thư...
根牢蒂固
gēn láo dì gù
Ăn sâu, bám rễ chắc chắn (dùng để chỉ nh...
根盘蒂结
gēn pán dì jié
Gốc rễ bám chặt, khó lay chuyển (dùng để...
根究
gēn jiū
Tìm hiểu kỹ càng, điều tra tận gốc nguyê...
根结盘据
gēn jié pán jù
Ăn sâu, bám rễ và phát triển mạnh mẽ (th...
根绝
gēn jué
Xóa bỏ hoàn toàn, dứt điểm
根蟠节错
gēn pán jié cuò
Rễ cây chằng chịt, rối rắm (biểu tượng c...
根连株拔
gēn lián zhū bá
Kéo cả gốc lẫn ngọn (biểu tượng cho việc...
格林兄弟
Gélín xiōngdì
Anh em nhà Grimm (nhà văn Đức nổi tiếng ...
格格不吐
gé gé bù tǔ
Nuốt lời, không dám nói ra
格格不纳
gé gé bù nà
Không chịu tiếp nhận, không đồng ý
格物
gé wù
Khảo sát sự vật, tìm hiểu bản chất
格物穷理
gé wù qióng lǐ
Khảo sát sự vật để hiểu hết mọi lý lẽ
格物致知
gé wù zhì zhī
Khảo sát sự vật để đạt được tri thức
格致
gé zhì
Nghiên cứu khoa học tự nhiên và thực ngh...
格里哥利
Gélǐgēlì
Tên riêng, Gregory (tên người)
格高意远
gé gāo yì yuǎn
Ý nghĩa cao cả và sâu xa
栽子
zāi zi
Cây con, cây giống

Hiển thị 14851 đến 14880 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...