Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 19081 đến 19110 của 28899 tổng từ

短线
duǎn xiàn
Đường dây ngắn, hoặc chiến lược đầu tư n...
短线产品
duǎn xiàn chǎn pǐn
Sản phẩm ngắn hạn, sản phẩm có thời gian...
短绠汲深
duǎn gěng jí shēn
Dùng dây ngắn để múc nước sâu, ám chỉ kh...
短衣
duǎn yī
Áo ngắn, quần áo có chiều dài ngắn.
短衣匹马
duǎn yī pǐ mǎ
Áo ngắn ngựa đơn, ám chỉ cuộc sống đơn đ...
短衫
duǎn shān
Áo ngắn tay, thường mặc trong mùa hè.
短袜
duǎn wà
Tất ngắn, thường dùng trong mùa hè.
短装
duǎn zhuāng
Trang phục ngắn gọn, bao gồm áo ngắn và ...
短褐
duǎn hè
Áo ngắn màu nâu, thường là trang phục củ...
短褐不完
duǎn hè bù wán
Áo ngắn không lành lặn, ám chỉ sự nghèo ...
短褐穿结
duǎn hè chuān jié
Áo ngắn vá víu, ám chỉ cuộc sống nghèo k...
矮星
ǎi xīng
Ngôi sao lùn (trong thiên văn học, ví dụ...
矮矮实实
ǎi ǎi shí shí
Thấp và chắc nịch (mô tả ngoại hình của ...
jiǎo
Chỉnh sửa, uốn nắn (thói quen, hành vi k...
石作
shí zuō
Công việc chế tác đá, nghề thợ đá
石印
shí yìn
Kỹ thuật in bằng đá (lithography)
石坊
shí fāng
Cổng đá, thường là kiến trúc trang trí ở...
石城汤池
shí chéng tāng chí
Thành trì kiên cố, phòng thủ vững chắc (...
石墩
shí dūn
Đá kê, đá trụ (thường dùng trong xây dựn...
石女
shí nǚ
Phụ nữ vô sinh do bất thường về sinh lý
石室金匮
shí shì jīn guì
Nơi cất giữ tài sản quý giá, kho báu (ví...
石舫
shí fǎng
Thuyền đá (thường là một loại công trình...
石赤不夺
shí chì bù duó
Ý chí kiên định, khó lay chuyển (giống n...
石锚
shí máo
Mỏ neo bằng đá (dụng cụ giữ tàu thuyền c...
Bãi đá ngầm gần bờ biển hoặc sông.
dàng
Tên vùng đất cổ (hiện nay thuộc tỉnh Hà ...
码子
mǎ zi
Quả cân (dùng trong cân đo)
码字
mǎ zì
Gõ chữ, nhập liệu
码尺
mǎ chǐ
Thước đo độ dài
泵房
bèng fáng
Phòng bơm (nơi đặt máy bơm để vận hành h...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...