Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 19081 đến 19110 của 28922 tổng từ

矫邪归正
jiǎo xié guī zhèng
Sửa chữa những điều sai trái để trở về đ...
cuó
Thấp bé, lùn.
短中取长
duǎn zhōng qǔ cháng
Chọn ưu điểm từ những thứ có hạn chế.
短兵接战
duǎn bīng jiē zhàn
Giao chiến ở khoảng cách gần.
短兵相接
duǎn bīng xiāng jiē
Gặp nhau và chiến đấu ở cự ly gần.
短刀直入
duǎn dāo zhí rù
Đi thẳng vào vấn đề một cách mạnh mẽ mà ...
短叹长吁
duǎn tàn cháng xū
Than thở dài ngắn vì buồn phiền hoặc thấ...
短吃少穿
duǎn chī shǎo chuān
Ăn uống thiếu thốn và quần áo không đủ m...
短垣自逾
duǎn yuán zì yú
Vượt qua bức tường thấp – ám chỉ tự vượt...
短片
duǎn piàn
Phim ngắn.
短片
duǎn piān
Phim ngắn, video ngắn.
短笛
duǎn dí
Sáo ngắn, loại nhạc cụ thổi phát ra âm t...
短简
duǎn jiǎn
Thư ngắn gọn, tin nhắn ngắn.
短篇小说
duǎn piān xiǎo shuō
Truyện ngắn, tác phẩm văn học có độ dài ...
短篷
duǎn péng
Mái che ngắn, thường dùng trên thuyền nh...
短粗
duǎn cū
Ngắn và thô, dùng để miêu tả hình dáng c...
短线
duǎn xiàn
Đường dây ngắn, hoặc chiến lược đầu tư n...
短线产品
duǎn xiàn chǎn pǐn
Sản phẩm ngắn hạn, sản phẩm có thời gian...
短绠汲深
duǎn gěng jí shēn
Dùng dây ngắn để múc nước sâu, ám chỉ kh...
短衣
duǎn yī
Áo ngắn, quần áo có chiều dài ngắn.
短衣匹马
duǎn yī pǐ mǎ
Áo ngắn ngựa đơn, ám chỉ cuộc sống đơn đ...
短衫
duǎn shān
Áo ngắn tay, thường mặc trong mùa hè.
短袜
duǎn wà
Tất ngắn, thường dùng trong mùa hè.
短装
duǎn zhuāng
Trang phục ngắn gọn, bao gồm áo ngắn và ...
短褐
duǎn hè
Áo ngắn màu nâu, thường là trang phục củ...
短褐不完
duǎn hè bù wán
Áo ngắn không lành lặn, ám chỉ sự nghèo ...
短褐穿结
duǎn hè chuān jié
Áo ngắn vá víu, ám chỉ cuộc sống nghèo k...
矮星
ǎi xīng
Ngôi sao lùn (trong thiên văn học, ví dụ...
矮矮实实
ǎi ǎi shí shí
Thấp và chắc nịch (mô tả ngoại hình của ...
jiǎo
Chỉnh sửa, uốn nắn (thói quen, hành vi k...

Hiển thị 19081 đến 19110 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...