Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 11041 đến 11070 của 28922 tổng từ

懊悔无及
ào huǐ wú jí
Hối hận cũng đã quá muộn
懒怠
lǎn dài
Lười biếng, không muốn làm việc gì.
懒散
lǎn sǎn
Lười biếng và không có kỷ luật, không tu...
懦夫
nuò fū
Kẻ hèn nhát, người thiếu can đảm.
懦怯
nuò qiè
Sợ hãi, thiếu tự tin và can đảm.
yōu
Lo lắng, buồn phiền.
liú
Buồn bã, sầu não.
chéng
Trừng phạt, khiển trách để răn đe.
懵懵懂懂
měng měng dǒng dǒng
Mơ mơ màng màng, không rõ ràng, thiếu hi...
xuán
Treo lên, lơ lửng, chưa quyết định.
shè
Sợ hãi, kinh hãi, bị áp đảo bởi nỗi sợ.
懿德
yì dé
Đức hạnh cao đẹp, phẩm chất đạo đức tốt.
懿行
yì xíng
Hành vi đạo đức tốt, việc làm cao thượng...
wān
Một loại vũ khí cổ xưa giống như giáo.
gàn
Ngốc nghếch, khờ dại.
Một loại vũ khí cổ xưa hình chữ 'T'.
yuè
Một loại rìu chiến cổ xưa.
Ký tự thứ năm trong thập can (Giáp, Ất, ...
戎马生涯
róng mǎ shēng yá
Cuộc đời binh nghiệp, cuộc sống quân ngũ
戎马生郊
róng mǎ shēng jiāo
Ngựa chiến sinh ra ở ngoài đồng, ám chỉ ...
戏侮
xì wǔ
Chế giễu, trêu chọc một cách không tôn t...
戏子
xì zǐ
Diễn viên kịch (cách gọi cũ, đôi khi man...
戏彩娱亲
xì cǎi yú qīn
Biểu diễn để làm vui lòng cha mẹ, thể hi...
戏眼
xì yǎn
Điểm nhấn chính trong một vở kịch
戏笑
xì xiào
Đùa giỡn, cười nói vui vẻ
戏箱
xì xiāng
Hòm đựng đạo cụ và trang phục diễn kịch
戏蝶游蜂
xì dié yóu fēng
Bướm lượn ong bay, hình ảnh thiên nhiên ...
戏衣
xì yī
Trang phục diễn kịch
戏装
xì zhuāng
Trang phục và đạo cụ hóa trang cho diễn ...
戏评
xì píng
Nhận xét, đánh giá về vở kịch

Hiển thị 11041 đến 11070 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...