Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 11041 đến 11070 của 28899 tổng từ

chéng
Trừng phạt, khiển trách để răn đe.
懵懵懂懂
měng měng dǒng dǒng
Mơ mơ màng màng, không rõ ràng, thiếu hi...
xuán
Treo lên, lơ lửng, chưa quyết định.
shè
Sợ hãi, kinh hãi, bị áp đảo bởi nỗi sợ.
懿德
yì dé
Đức hạnh cao đẹp, phẩm chất đạo đức tốt.
懿行
yì xíng
Hành vi đạo đức tốt, việc làm cao thượng...
wān
Một loại vũ khí cổ xưa giống như giáo.
gàn
Ngốc nghếch, khờ dại.
Một loại vũ khí cổ xưa hình chữ 'T'.
yuè
Một loại rìu chiến cổ xưa.
Ký tự thứ năm trong thập can (Giáp, Ất, ...
戎马生涯
róng mǎ shēng yá
Cuộc đời binh nghiệp, cuộc sống quân ngũ
戎马生郊
róng mǎ shēng jiāo
Ngựa chiến sinh ra ở ngoài đồng, ám chỉ ...
戏侮
xì wǔ
Chế giễu, trêu chọc một cách không tôn t...
戏子
xì zǐ
Diễn viên kịch (cách gọi cũ, đôi khi man...
戏彩娱亲
xì cǎi yú qīn
Biểu diễn để làm vui lòng cha mẹ, thể hi...
戏眼
xì yǎn
Điểm nhấn chính trong một vở kịch
戏笑
xì xiào
Đùa giỡn, cười nói vui vẻ
戏箱
xì xiāng
Hòm đựng đạo cụ và trang phục diễn kịch
戏蝶游蜂
xì dié yóu fēng
Bướm lượn ong bay, hình ảnh thiên nhiên ...
戏衣
xì yī
Trang phục diễn kịch
戏装
xì zhuāng
Trang phục và đạo cụ hóa trang cho diễn ...
戏评
xì píng
Nhận xét, đánh giá về vở kịch
戏词
xì cí
Lời thoại trong kịch
戏谈
xì tán
Chuyện trò vui vẻ, câu chuyện đùa
戏谑
xì xuè
Đùa cợt, chế giễu
戏路
xì lù
Phong cách diễn xuất, tuyến nhân vật thư...
成一家言
chéng yī jiā yán
Tạo thành một học thuyết riêng
成事不说
chéng shì bù shuō
Việc đã thành rồi thì không cần bàn nữa
成事不足
chéng shì bù zú
Không đủ khả năng làm nên việc lớn

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...