Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 19771 đến 19800 của 28922 tổng từ

移山竭海
yí shān jié hǎi
Di chuyển núi, làm cạn kiệt biển. Thể hi...
移山跨海
yí shān kuà hǎi
Di chuyển núi, vượt qua biển. Dùng để mi...
移山造海
yí shān zào hǎi
Di chuyển núi, tạo ra biển. Mô tả sự sán...
移形换步
yí xíng huàn bù
Thay đổi dáng vẻ và bước đi. Ám chỉ sự b...
移情
yí qíng
Chuyển cảm xúc, đồng cảm. Có thể ám chỉ ...
移情遣意
yí qíng qiǎn yì
Chuyển tải cảm xúc và ý nghĩa. Ám chỉ vi...
移风振俗
yí fēng zhèn sú
Thay đổi phong tục cũ, xây dựng lại các ...
移风改俗
yí fēng gǎi sú
Thay đổi phong tục và tập quán cũ.
zhǐ
Một loại cây cỏ dại, thường mọc hoang dã...
秽乱
huì luàn
Bẩn thỉu và hỗn loạn.
秽亵
huì xiè
Ô uế, không sạch sẽ.
秽土
huì tǔ
Đất bẩn, đất bị ô nhiễm.
秽多
huì duō
Nhiều thứ bẩn thỉu, ô uế.
秽德垢行
huì dé gòu xíng
Hành vi xấu xa và đạo đức suy đồi.
秽气
huì qì
Mùi hôi thối, không sạch sẽ.
秽浊
huì zhuó
Bẩn thỉu, ô uế, không trong sạch (thường...
秽行
huì xíng
Hành động xấu xa, đê tiện, không đứng đắ...
秽言污语
huì yán wū yǔ
Những lời nói bẩn thỉu, tục tĩu.
秽语
huì yǔ
Lời nói bẩn thỉu, thô tục.
秽迹
huì jì
Vết dơ, dấu vết ô nhục hoặc phi pháp.
秽闻
huì wén
Tin tức bê bối, scandal tai tiếng.
nóng
Màu sắc đậm, tươi sáng, thường dùng để m...
秾艳
nóng yàn
Rực rỡ, lộng lẫy (thường dùng để miêu tả...
稍纵即逝
shāo zòng jí shì
Chớp nhoáng qua đi, dễ dàng trôi qua và ...
稍胜一筹
shāo shèng yī chóu
Hơn một chút, vượt trội hơn một bậc.
稍逊一筹
shāo xùn yī chóu
Kém hơn một chút, thua kém một bậc.
税利
shuì lì
Thuế lợi nhuận, thuế doanh thu.
税制
shuì zhì
Hệ thống thuế, chế độ thuế.
税契
shuì qì
Thuế hợp đồng, thuế giao dịch bất động s...
税法
shuì fǎ
Luật thuế, quy định pháp luật về thuế.

Hiển thị 19771 đến 19800 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...