Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 19771 đến 19800 của 28899 tổng từ

秽言污语
huì yán wū yǔ
Những lời nói bẩn thỉu, tục tĩu.
秽语
huì yǔ
Lời nói bẩn thỉu, thô tục.
秽迹
huì jì
Vết dơ, dấu vết ô nhục hoặc phi pháp.
秽闻
huì wén
Tin tức bê bối, scandal tai tiếng.
nóng
Màu sắc đậm, tươi sáng, thường dùng để m...
秾艳
nóng yàn
Rực rỡ, lộng lẫy (thường dùng để miêu tả...
稍纵即逝
shāo zòng jí shì
Chớp nhoáng qua đi, dễ dàng trôi qua và ...
稍胜一筹
shāo shèng yī chóu
Hơn một chút, vượt trội hơn một bậc.
稍逊一筹
shāo xùn yī chóu
Kém hơn một chút, thua kém một bậc.
税利
shuì lì
Thuế lợi nhuận, thuế doanh thu.
税制
shuì zhì
Hệ thống thuế, chế độ thuế.
税契
shuì qì
Thuế hợp đồng, thuế giao dịch bất động s...
税法
shuì fǎ
Luật thuế, quy định pháp luật về thuế.
税源
shuì yuán
Nguồn thu thuế, nguồn gốc tạo ra thuế.
税目
shuì mù
Loại thuế, hạng mục thuế.
税种
shuì zhǒng
Loại thuế, giống như các loại thuế khác ...
Một loại lúa cao cổ, thường chỉ trong cá...
lùn
Cách buộc bó lúa, phương pháp gom lúa và...
Loại ngũ cốc trồng sớm (lúa mùa vụ sớm).
Một loại cây giống như lúa nhưng có hạt ...
fèng
Cây lúa phát triển mạnh mẽ, mang biểu tư...
rěn
Một mùa thu hoạch; hiểu rõ, quen biết sâ...
稔恶不悛
rěn è bù quān
Đã làm ác lâu ngày mà không hối cải.
稔恶盈贯
rěn è yíng guàn
Tích lũy nhiều tội ác đến mức không thể ...
稔恶藏奸
rěn è cáng jiān
Che giấu âm mưu xấu xa sau vẻ ngoài hiền...
xué
Một loài cây thân thảo, lá hẹp và dài gi...
稖头
xué tóu
Đầu cây cỏ lau hình trụ tròn, dùng làm đ...
稗官小说
bài guān xiǎo shuō
Tiểu thuyết dân gian hoặc truyện ngắn kể...
稗官野史
bài guān yě shǐ
Ghi chép lịch sử phi chính thức, thường ...
稗记
bài jì
Ghi chép chi tiết về các sự kiện nhỏ, kh...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...