Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 6841 đến 6870 của 28899 tổng từ

壮气吞牛
zhuàng qì tūn niú
Ý chí mạnh mẽ, có thể nuốt cả bò - ám ch...
壮烈
zhuàng liè
Bi tráng, anh hùng
壮美
zhuàng měi
Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ.
壮语
zhuàng yǔ
Tiếng nói của dân tộc Tráng ở Trung Quốc...
壮阔
zhuàng kuò
Rộng lớn, hùng vĩ; mang tầm cỡ lớn lao.
壮阳
zhuàng yáng
Bổ dương, tăng cường sinh lực nam giới.
声东击西
shēng dōng jī xī
Nói hướng đông, đánh hướng tây - ám chỉ ...
声价
shēng jià
Giá trị danh tiếng, uy tín xã hội.
声价十倍
shēng jià shí bèi
Danh tiếng tăng lên gấp mười lần - ám ch...
声冤
shēng yuān
Kêu oan, kêu gọi công lý vì bị vu oan.
声动梁尘
shēng dòng liáng chén
Tiếng hát hay đến mức làm rung động bụi ...
声势浩大
shēng shì hào dà
Khí thế to lớn, hoành tráng; mang lại ấn...
声张
shēng zhāng
Làm cho mọi người biết, thông báo công k...
声情
shēng qíng
Cảm xúc thể hiện qua giọng nói hoặc âm t...
声情并茂
shēng qíng bìng mào
Giọng nói truyền cảm và phong phú về cảm...
声振寰宇
shēng zhèn huán yǔ
Tiếng tăm lẫy lừng khắp thiên hạ.
声振屋瓦
shēng zhèn wū wǎ
Âm thanh mạnh mẽ làm rung chuyển cả mái ...
声振林木
shēng zhèn lín mù
Âm thanh mạnh mẽ làm rung động cả cây cố...
声气相投
shēng qì xiāng tóu
Có cùng sở thích, quan điểm, hợp nhau về...
声气相求
shēng qì xiāng qiú
Cùng chung lý tưởng, tìm kiếm lẫn nhau v...
声气相通
shēng qì xiāng tōng
Có sự hiểu nhau sâu sắc qua cách nói chu...
声求气应
shēng qiú qì yìng
Sự tương đồng trong tâm hồn dẫn đến sự đ...
声色狗马
shēng sè gǒu mǎ
Những thú vui vật chất như âm nhạc, sắc ...
声诉
shēng sù
Cáo buộc, tố cáo bằng lời nói.
声请
shēng qǐng
Yêu cầu chính thức (thường trước tòa án)...
声谱
shēng pǔ
Phổ âm thanh; biểu đồ thể hiện tần số và...
声辩
shēng biàn
Biện hộ, giải thích rõ ràng qua lời nói.
声速
shēng sù
Tốc độ âm thanh.
声部
shēng bù
Phần giọng hát trong âm nhạc (ví dụ: sop...
声门
shēng mén
Thanh môn, khe giữa hai dây thanh quản.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...