Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 16591 đến 16620 của 28922 tổng từ

清剿
qīng jiǎo
Tiêu diệt tận gốc, dẹp bỏ hoàn toàn (nhấ...
清唱
qīng chàng
Hát không nhạc đệm, hát chay.
清夜扪心
qīng yè mén xīn
Vào đêm thanh tĩnh tự suy xét lại bản th...
清天白日
qīng tiān bái rì
Ban ngày, giữa thanh thiên bạch nhật (th...
清客
qīng kè
Khách quý, khách thanh nhã.
清宫除道
qīng gōng chú dào
Dọn dẹp cung điện và làm sạch đường đi, ...
清寂
qīng jì
Yên lặng và tĩnh mịch, không có tiếng độ...
清尘浊水
qīng chén zhuó shuǐ
So sánh giữa điều cao quý trong sạch và ...
清平世界
qīng píng shì jiè
Một thế giới hòa bình và công bằng.
清乡
qīng xiāng
Thanh lọc vùng nông thôn, ám chỉ chiến d...
清廉正直
qīng lián zhèng zhí
Vừa liêm khiết vừa ngay thẳng, mô tả phẩ...
清微淡远
qīng wēi dàn yuǎn
Nhẹ nhàng, tế nhị và xa xôi, thường dùng...
清心寡欲
qīng xīn guǎ yù
Tâm hồn thanh tịnh và ít ham muốn vật ch...
清心少欲
qīng xīn shǎo yù
Tâm hồn thanh tịnh và ít ham muốn.
清新俊逸
qīng xīn jùn yì
Trong trẻo và thanh thoát, thường dùng đ...
清明
qīng míng
Trong sáng, sáng suốt (ý nghĩa trừu tượn...
清明节
Qīngmíng Jié
Tết Thanh minh, một dịp lễ truyền thống ...
清洁
qīng jié
Sạch sẽ
清洁工
qīng jié gōng
Công nhân vệ sinh, người lao công.
清洗
qīng xǐ
Rửa sạch, vệ sinh
清涟
qīng lián
Sóng nước trong veo, thường dùng để chỉ ...
清渭浊泾
qīng wèi zhuó jīng
Nước sông Vị trong, nước sông Kinh đục -...
清源正本
qīng yuán zhèng běn
Làm sạch nguồn gốc và chỉnh đốn gốc rễ –...
清灰冷火
qīng huī lěng huǒ
Tro tàn lửa lạnh - ám chỉ sự tàn lụi, kh...
清灰冷灶
qīng huī lěng zào
Tro tàn bếp lạnh - hình ảnh gia đình ngh...
清热
qīng rè
Làm mát, hạ nhiệt - thường dùng trong y ...
清玩
qīng wán
Vật phẩm nhỏ xinh, tao nhã, thường dùng ...
清癯
qīng qú
Gầy gò, tiều tụy - thường dùng để miêu t...
清盼
qīng pàn
Ánh mắt thanh tao và dịu dàng.
清神
qīng shén
Tinh thần sảng khoái, đầu óc tỉnh táo.

Hiển thị 16591 đến 16620 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...