Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 16591 đến 16620 của 28899 tổng từ

清心寡欲
qīng xīn guǎ yù
Tâm hồn thanh tịnh và ít ham muốn vật ch...
清心少欲
qīng xīn shǎo yù
Tâm hồn thanh tịnh và ít ham muốn.
清新俊逸
qīng xīn jùn yì
Trong trẻo và thanh thoát, thường dùng đ...
清明
qīng míng
Trong sáng, rõ ràng (nghĩa trừu tượng) h...
清明节
Qīngmíng Jié
Tết Thanh minh, một dịp lễ truyền thống ...
清洁
qīng jié
Sạch sẽ; làm sạch, vệ sinh.
清洁工
qīng jié gōng
Công nhân vệ sinh, người lao công.
清洗
qīng xǐ
Rửa sạch, giặt sạch (đồ vật, quần áo...)...
清涟
qīng lián
Sóng nước trong veo, thường dùng để chỉ ...
清渭浊泾
qīng wèi zhuó jīng
Nước sông Vị trong, nước sông Kinh đục -...
清源正本
qīng yuán zhèng běn
Làm sạch nguồn gốc và chỉnh đốn gốc rễ –...
清灰冷火
qīng huī lěng huǒ
Tro tàn lửa lạnh - ám chỉ sự tàn lụi, kh...
清灰冷灶
qīng huī lěng zào
Tro tàn bếp lạnh - hình ảnh gia đình ngh...
清热
qīng rè
Làm mát, hạ nhiệt - thường dùng trong y ...
清玩
qīng wán
Vật phẩm nhỏ xinh, tao nhã, thường dùng ...
清癯
qīng qú
Gầy gò, tiều tụy - thường dùng để miêu t...
清盼
qīng pàn
Ánh mắt thanh tao và dịu dàng.
清神
qīng shén
Tinh thần sảng khoái, đầu óc tỉnh táo.
清福
qīng fú
Cuộc sống yên bình và hạnh phúc.
清秩
qīng zhì
Chức vị thanh liêm, công việc chính trực...
清稿
qīng gǎo
Bản thảo sạch sẽ; chỉnh sửa bản thảo cho...
清约
qīng yuē
Giản dị mà thanh lịch.
清耳悦心
qīng ěr yuè xīn
Nghe êm tai, làm lòng vui vẻ.
清莹秀澈
qīng yíng xiù chè
Trong sáng, thanh thoát và tinh tế.
清虚洞府
qīng xū dòng fǔ
Nơi tiên ở, chỉ chốn thanh tịnh huyền di...
清议
qīng yì
Lời bàn luận thanh cao, thường chỉ phê b...
清词丽句
qīng cí lì jù
Từ ngữ trong sáng và câu văn đẹp đẽ.
清誉
qīng yù
Danh tiếng tốt, uy tín cao.
清谈
qīng tán
Bàn luận thanh tao, thường chỉ thảo luận...
清贫
qīng pín
Sống nghèo khó nhưng thanh cao, trong sạ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...