Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 20341 đến 20370 của 28899 tổng từ

jiǔ
Một loại gạo thơm
jiàn
Một loại ngũ cốc
Trang nghiêm, yên lặng
粜风卖雨
tiào fēng mài yǔ
Buôn gió bán mưa, ý nói buôn bán mọi thứ...
粝米
lì mǐ
Gạo thô, gạo chưa xay kỹ
粝粢
lì zī
Cơm gạo thô
粝食粗衣
lì shí cū yī
Ăn mặc đơn sơ, đời sống giản dị
粟红贯朽
sù hóng guàn xiǔ
Gạo đỏ tiền mục, ám chỉ giàu có lâu đời
粟陈贯朽
sù chén guàn xiǔ
Gạo cũ dây tiền mục, ý nói giàu có lâu đ...
yuè
Viết tắt của tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc...
zhōu
Cháo, món ăn nấu từ gạo và nước.
粪车
fèn chē
Xe chở phân
Men rượu, nấm men
粮多草广
liáng duō cǎo guǎng
Lương thực dồi dào, cỏ rộng khắp (mô tả ...
粮尽援绝
liáng jìn yuán jué
Hết lương thực và không còn viện trợ (mô...
粮栈
liáng zhàn
Nhà kho chứa lương thực hoặc cửa hàng bu...
粮秣
liáng mò
Lương thực và cỏ khô (dùng nuôi quân đội...
粮草
liáng cǎo
Lương thực và cỏ khô (dùng để duy trì cu...
粮荒
liáng huāng
Khủng hoảng lương thực
粮行
liáng háng
Cửa hàng buôn bán lương thực
粮道
liáng dào
Đường vận chuyển lương thực
粮饷
liáng xiǎng
Tiền và lương thực cấp phát cho binh sĩ
Bột gạo
粱肉
liáng ròu
Thịt tốt và lương thực cao cấp (biểu tượ...
粲然
càn rán
Rạng rỡ, sáng ngời, rõ ràng.
粲然可观
càn rán kě guān
Rất đáng để xem, rất đẹp mắt và dễ nhìn.
粲花之论
càn huā zhī lùn
Lời nói hay, đẹp đẽ như hoa nở.
粹白
cuì bái
Trắng tinh khiết, hoàn toàn không bị lẫn...
粹美
cuì měi
Tuyệt đẹp, hoàn hảo không tỳ vết.
jīng
Tinh túy, tinh chất, giỏi, xuất sắc.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...