Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 20341 đến 20370 của 28922 tổng từ

粉白黛黑
fěn bái dài hēi
Da trắng, lông mày đen; cũng nhằm ca ngợ...
粉色
fěn sè
Màu hồng, màu phấn.
粉墨
fěn mò
Phấn và mực, ám chỉ cách trang điểm tron...
粉墨登场
fěn mò dēng chǎng
Trang điểm và bước lên sân khấu; ám chỉ ...
粗衣粝食
cū yī lì shí
Ăn mặc đơn sơ, cuộc sống giản dị.
粗袍粝食
cū páo lì shí
Mặc áo thô, ăn uống đạm bạc; cuộc sống t...
粗通文墨
cū tōng wén mò
Có kiến thức văn chương cơ bản, trình độ...
粗风暴雨
cū fēng bào yǔ
Gió lớn mưa to, bão tố dữ dội.
粘皮带骨
nián pí dài gǔ
Nói về việc kéo dài vấn đề hoặc tình huố...
粘结
zhān jié
Kết dính, gắn kết lại với nhau
粘缠
nián chán
Gây phiền phức, quấy rầy liên tục
粘聚
zhān jù
Tụ lại, tập trung lại nhờ tính chất dính
粘膜
nián mó
Niêm mạc, lớp màng nhầy phủ bề mặt bên t...
粘花惹草
nián huā rě cǎo
Lăng nhăng, không chung thủy trong tình ...
粘菌
nián jūn
Nấm nhầy, một loại sinh vật thuộc nhóm n...
粘虫
nián chóng
Sâu hại cây trồng, loài sâu ăn lá
粘附
zhān fù
Bám dính, dính chặt vào bề mặt
jiǔ
Một loại gạo thơm
jiàn
Một loại ngũ cốc
Trang nghiêm, yên lặng
粜风卖雨
tiào fēng mài yǔ
Buôn gió bán mưa, ý nói buôn bán mọi thứ...
粝米
lì mǐ
Gạo thô, gạo chưa xay kỹ
粝粢
lì zī
Cơm gạo thô
粝食粗衣
lì shí cū yī
Ăn mặc đơn sơ, đời sống giản dị
粟红贯朽
sù hóng guàn xiǔ
Gạo đỏ tiền mục, ám chỉ giàu có lâu đời
粟陈贯朽
sù chén guàn xiǔ
Gạo cũ dây tiền mục, ý nói giàu có lâu đ...
yuè
Viết tắt của tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc...
zhōu
Cháo
粪车
fèn chē
Xe chở phân
Men rượu, nấm men

Hiển thị 20341 đến 20370 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...