Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 9721 đến 9750 của 28899 tổng từ

弟妇
dì fù
Vợ của em trai.
弟媳
dì xí
Vợ của em trai.
弟男子侄
dì nán zǐ zhí
Chỉ chung những người nam giới trong họ ...
张冠李戴
zhāng guān lǐ dài
Gắn tên người này với việc của người khá...
张大其词
zhāng dà qí cí
Thổi phồng sự thật, phóng đại lời nói.
张大其辞
zhāng dà qí cí
Tương tự như '张大其词', nghĩa là thổi phồng...
张弦
zhāng xián
Gắn dây đàn hoặc kéo căng dây đàn.
张徨失措
zhāng huáng shī cuò
Hoảng hốt, mất bình tĩnh, không biết phả...
张惶失措
zhāng huáng shī cuò
Giống như '张徨失措', mang nghĩa hoảng hốt, ...
张慌失措
zhāng huāng shī cuò
Cũng tương tự như '张徨失措' và '张惶失措', nghĩ...
张眉张眼
zhāng méi zhāng yǎn
Nhìn chằm chằm với vẻ ngạc nhiên hoặc sử...
张脉偾兴
zhāng mài fèn xīng
Chỉ tình trạng căng thẳng quá mức dẫn đế...
tāo
Vỏ kiếm, túi đựng bảo kiếm.
弢迹匿光
tāo jì nì guāng
Ẩn dấu tài năng và ánh sáng, tránh gây c...
Cái cung (trong vũ khí truyền thống).
Cây gậy cong (ít dùng trong đời sống hiệ...
Cung (đường cong hình bán nguyệt) hoặc đ...
Dừng lại, làm dịu đi (thường là xung đột...
弭除
mǐ chú
Loại bỏ, dẹp bỏ, xóa bỏ (thường là những...
juàn
Cây nỏ, một loại vũ khí bắn tên thời xưa...
弯度
wān dù
Độ cong
弯弓饮羽
wān gōng yǐn yǔ
Uốn cung uống lông vũ (ám chỉ bắn cung c...
弯腰捧腹
wān yāo pěng fù
Cúi người ôm bụng cười (ám chỉ cười rất ...
shāo
Đầu mũi tên, mũi tên cong
弱不好弄
ruò bù hào nòng
Yếu đuối, không thích chơi đùa (ám chỉ t...
弱不禁风
ruò bù jīn fēng
Yếu ớt đến mức không chịu nổi gió (ám ch...
弱不胜衣
ruò bù shèng yī
Yếu ớt đến mức không đủ sức mặc quần áo ...
弱冠
ruò guàn
20 tuổi (tuổi trưởng thành ở nam giới th...
弱手
ruò shǒu
Bàn tay yếu, không có sức mạnh hoặc khả ...
弱智
ruò zhì
Chậm phát triển trí tuệ, chỉ những người...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...