Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弘论

Pinyin: hóng lùn

Meanings: Luận điểm lớn lao, lý thuyết quan trọng., Grand theory or important argument., ①知识广博的言论。见“宏论”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 厶, 弓, 仑, 讠

Chinese meaning: ①知识广博的言论。见“宏论”。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật.

Example: 他的弘论在学术界引起了广泛关注。

Example pinyin: tā de hóng lùn zài xué shù jiè yǐn qǐ le guǎng fàn guān zhù 。

Tiếng Việt: Luận điểm lớn lao của ông ấy đã thu hút sự chú ý rộng rãi trong giới học thuật.

弘论
hóng lùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luận điểm lớn lao, lý thuyết quan trọng.

Grand theory or important argument.

知识广博的言论。见“宏论”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弘论 (hóng lùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung