Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 10051 đến 10080 của 28899 tổng từ

得意忘言
dé yì wàng yán
Quá đắc chí mà quên cả lời nói; đạt đến ...
得意忘象
dé yì wàng xiàng
Quá đắc chí mà quên đi hình tượng, mất c...
得意门生
dé yì mén shēng
Học trò cưng, học trò xuất sắc nhất được...
得手应心
dé shǒu yìng xīn
Thuận buồm xuôi gió, mọi việc đều suôn s...
得无
dé wú
Không phải là... sao? Có lẽ không?
得月较先
dé yuè jiào xiān
Gần nước thì được trăng trước (ý chỉ lợi...
huáng
Lo lắng, bối rối, không biết phải làm gì...
徨徨
huáng huáng
Rất lo lắng và bối rối.
循名核实
xún míng hé shí
Kiểm tra sự thật dựa trên tên gọi hoặc d...
循名考实
xún míng kǎo shí
Xem xét cẩn thận thực tế dựa trên tên gọ...
循名覈实
xún míng hé shí
Kiểm tra thực tế dựa trên danh nghĩa/tên...
循名课实
xún míng kè shí
Xem xét danh nghĩa và đánh giá thực tế.
循名责实
xún míng zé shí
Yêu cầu thực tế phải phù hợp với danh ng...
循常习故
xún cháng xí gù
Theo lối mòn, làm theo thói quen cũ.
循循善诱
xún xún shàn yòu
Dạy dỗ một cách kiên nhẫn và khéo léo.
循环
xún huán
Vòng tuần hoàn, chu trình
微乎其微
wēi hū qí wēi
Rất nhỏ bé, cực kỳ ít ỏi.
微妙
wēi miào
Tinh tế, khó nhận ra hoặc khó diễn tả, t...
微服私行
wēi fú sī xíng
Điều phục trang bình dân để không bị chú...
微机四伏
wēi jī sì fú
Nhiều nguy hiểm tiềm tàng đang rình rập ...
微气象学
wēi qì xiàng xué
Một nhánh của khí tượng học nghiên cứu c...
微波炉
wēi bō lú
Một thiết bị gia dụng dùng để nấu ăn nha...
微熹
wēi xī
Ánh sáng mờ ảo lúc sáng sớm hoặc hoàng h...
微茫
wēi máng
Rất mỏng manh, khó nắm bắt.
微行
wēi xíng
Những hành động nhỏ nhặt, không quan trọ...
微言
wēi yán
Lời nói sâu sắc nhưng ngắn gọn, hàm chứa...
微言大义
wēi yán dà yì
Lời nói ngắn gọn nhưng chứa đựng ý nghĩa...
微言大谊
wēi yán dà yì
Lời nói sâu sắc, ngắn gọn nhưng mang ý n...
微贱
wēi jiàn
Rất thấp kém, hèn mọn.
zhǐ
Dấu hiệu, biểu hiện

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...