Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 循环

Pinyin: xún huán

Meanings: Vòng tuần hoàn; Sự luân phiên trở lại điểm ban đầu., Cycle; Circulation., ①以环形、回路或轨道运行;沿曲折的路线运行;特指运行一周而回到原处。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 彳, 盾, 不, 王

Chinese meaning: ①以环形、回路或轨道运行;沿曲折的路线运行;特指运行一周而回到原处。

Grammar: Có thể dùng như danh từ (ví dụ: 生态循环 - vòng tuần hoàn sinh thái) hoặc động từ (ví dụ: 循环使用 - tái sử dụng theo chu kỳ).

Example: 水在自然界中进行循环。

Example pinyin: shuǐ zài zì rán jiè zhōng jìn xíng xún huán 。

Tiếng Việt: Nước trong tự nhiên diễn ra theo vòng tuần hoàn.

循环
xún huán
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vòng tuần hoàn; Sự luân phiên trở lại điểm ban đầu.

Cycle; Circulation.

以环形、回路或轨道运行;沿曲折的路线运行;特指运行一周而回到原处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...