Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 18661 đến 18690 của 28922 tổng từ

盆地
pén dì
Bồn địa, thung lũng thấp bao quanh bởi n...
盆腔
pén qiāng
Khoang xương chậu, phần dưới bụng nơi ch...
盈亏
yíng kuī
Lợi nhuận và thua lỗ; tình trạng tài chí...
盈余
yíng yú
Số tiền còn dư sau khi trừ chi phí; thặn...
盈则必亏
yíng zé bì kuī
Đầy đủ quá thì sẽ dẫn tới thiếu hụt (ý n...
盈利
yíng lì
Lợi nhuận; thu được lợi ích tài chính.
盈千累万
yíng qiān lěi wàn
Rất nhiều, vô cùng phong phú.
盈溢
yíng yì
Tràn đầy, tuôn chảy ra ngoài.
盈满之咎
yíng mǎn zhī jiù
Lỗi lầm do tự mãn, quá đầy đủ dẫn đến th...
盈盈
yíng yíng
Tràn đầy vẻ duyên dáng, dịu dàng.
盈盈一水
yíng yíng yī shuǐ
Con sông đầy nước, ám chỉ khoảng cách gầ...
盈盈在目
yíng yíng zài mù
Hiện ra rõ ràng trước mắt, đặc biệt là h...
盈盈秋水
yíng yíng qiū shuǐ
Nước mùa thu trong xanh và đầy, ám chỉ đ...
盈科后进
yíng kē hòu jìn
Tiến bộ từng bước chắc chắn, tích lũy dầ...
盈篇累牍
yíng piān lěi dú
Viết dài dòng, nhiều chữ không cần thiết...
Lợi ích, có lợi
盐梅之寄
yán méi zhī jì
So sánh người tài giỏi như muối và quả m...
盐梅相成
yán méi xiāng chéng
Muối và quả mơ bổ trợ cho nhau, ám chỉ h...
盐梅舟楫
yán méi zhōu jí
Muối và quả mơ là gia vị cần thiết, thuy...
盐酸
yán suān
Axit clohydric (HCl), một loại axit mạnh...
盐霾
yán mái
Sương mù có chứa các hạt muối, thường xu...
监临自盗
jiān lín zì dào
Người giám sát lợi dụng chức quyền để tr...
监主自盗
jiān zhǔ zì dào
Giống nghĩa với '监临自盗', người cầm quyền ...
监守自盗
jiān shǒu zì dào
Người giám sát lợi dụng chức vụ để trộm ...
监市履猯
jiān shì lǚ tuán
Ý chỉ việc giám sát chặt chẽ từng chi ti...
监护
jiān hù
Giám hộ, bảo vệ hoặc chăm sóc ai đó
监押
jiān yā
Giám sát và giam giữ ai đó; dùng trong n...
监牢
jiān láo
Nhà tù, nơi giam giữ tù nhân
监禁
jiān jìn
Giam cầm, bỏ tù
监考
jiān kǎo
Giám sát kỳ thi

Hiển thị 18661 đến 18690 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...