Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 18661 đến 18690 của 28899 tổng từ

盈篇累牍
yíng piān lěi dú
Viết dài dòng, nhiều chữ không cần thiết...
Lợi ích, có lợi
盐梅之寄
yán méi zhī jì
So sánh người tài giỏi như muối và quả m...
盐梅相成
yán méi xiāng chéng
Muối và quả mơ bổ trợ cho nhau, ám chỉ h...
盐梅舟楫
yán méi zhōu jí
Muối và quả mơ là gia vị cần thiết, thuy...
盐酸
yán suān
Axit clohydric (HCl), một loại axit mạnh...
盐霾
yán mái
Sương mù có chứa các hạt muối, thường xu...
监临自盗
jiān lín zì dào
Người giám sát lợi dụng chức quyền để tr...
监主自盗
jiān zhǔ zì dào
Giống nghĩa với '监临自盗', người cầm quyền ...
监守自盗
jiān shǒu zì dào
Người giám sát lợi dụng chức vụ để trộm ...
监市履猯
jiān shì lǚ tuán
Ý chỉ việc giám sát chặt chẽ từng chi ti...
监护
jiān hù
Bảo vệ và chăm sóc một ai đó (thường là ...
监押
jiān yā
Giám sát và giam giữ ai đó; dùng trong n...
监牢
jiān láo
Nhà tù, nơi giam giữ tù nhân
监禁
jiān jìn
Giam cầm, bỏ tù
监考
jiān kǎo
Giám sát kỳ thi
kuī
Mũ bảo hộ, mũ giáp (thường dùng trong qu...
盗亦有道
dào yì yǒu dào
Kẻ trộm cũng có đạo đức riêng của mình
盗卖
dào mài
Bán lén, bán trộm tài sản không thuộc qu...
盗名暗世
dào míng àn shì
Đánh cắp danh tiếng và sống trong bóng t...
盗名欺世
dào míng qī shì
Đánh cắp danh tiếng và lừa gạt thiên hạ
盗嫂受金
dào sǎo shòu jīn
Câu chuyện về kẻ trộm lấy lòng chị dâu đ...
盗怨主人
dào yuàn zhǔ rén
Tên trộm oán trách chủ nhà
盗憎主人
dào zēng zhǔ rén
Tên trộm ghét chủ nhà
盗泉
dào quán
Suối Đạo - nơi gắn liền với truyền thuyế...
盗版
dào bǎn
Phiên bản lậu, bản sao chép trái phép
盗玉窃钩
dào yù qiè gōu
Ăn cắp ngọc quý và móc túi
盗跖之物
Dào Zhí zhī wù
Vật thuộc về Đạo Trịch (một nhân vật lịc...
盘旋
pán xuán
Bay vòng tròn trên không; xoáy, quấn qua...
盘查
pán chá
Kiểm tra, điều tra kỹ lưỡng (thường dùng...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...