Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 20551 đến 20580 của 28899 tổng từ

纬纱
wěi shā
Sợi ngang (trong quá trình dệt vải).
纭纭
yún yún
Rối rắm, phức tạp, không rõ ràng.
纯一不杂
chún yī bù zá
Hoàn toàn thuần khiết, không pha trộn.
纯利
chún lì
Lợi nhuận ròng (lợi nhuận sau thuế).
纯厚
chún hòu
Thuần khiết và nhân hậu.
纯属骗局
chún shǔ piàn jú
Hoàn toàn là trò lừa đảo.
纯正无邪
chún zhèng wú xié
Thuần khiết và không chút tà niệm.
纯美
chún měi
Đẹp một cách thuần khiết, trong sáng.
Lỗi, sai sót.
纰缪
pī miù
Sai lầm nghiêm trọng
纲举目张
gāng jǔ mù zhāng
Nêu rõ trọng điểm thì mọi việc sẽ rõ ràn...
纲挈目张
gāng qiè mù zhāng
Nắm vững trọng điểm thì mọi việc sẽ sáng...
纲提领挈
gāng tí lǐng qiè
Nắm bắt tổng thể và chi tiết
纲目不疏
gāng mù bù shū
Công việc được sắp xếp chặt chẽ, không b...
纲纪废弛
gāng jì fèi chí
Luật lệ bị buông lỏng
纲领
gāng lǐng
Cương lĩnh, chương trình hành động tổng ...
纳垢藏污
nà gòu cáng wū
Che giấu điều xấu xa, đồng lõa với cái á...
纳士招贤
nà shì zhāo xián
Thu nhận nhân tài, mời gọi người giỏi gi...
纳履踵决
nà lǚ zhǒng jué
Sửa chữa giày dép, vá lại phần gót bị rá...
纳屦踵决
nà jù zhǒng jué
Cũng giống như 纳履踵决, sửa chữa giày dép ở...
纳新吐故
nà xīn tǔ gù
Loại bỏ cái cũ, tiếp nhận cái mới (thườn...
纳谏如流
nà jiàn rú liú
Sẵn sàng lắng nghe và chấp nhận lời khuy...
纳贡
nà gòng
Nộp cống phẩm, chỉ việc triều cống cho v...
纵欲
zòng yù
Phóng túng dục vọng, không kiềm chế bản ...
纵波
zòng bō
Sóng dọc (trong vật lý).
纵火
zòng huǒ
Phóng hỏa, cố ý gây cháy.
纵虎出匣
zòng hǔ chū xiá
Nuôi ong tay áo, thả hổ về rừng (ý nói t...
纵虎出柙
zòng hǔ chū xiá
Giống '纵虎出匣' - Thả hổ về rừng, thả kẻ ác...
纵虎归山
zòng hǔ guī shān
Thả hổ về rừng (ý nói thả kẻ ác ra để gâ...
纵观
zòng guān
Nhìn tổng thể, đánh giá toàn diện qua th...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...