Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纠偏
Pinyin: jiū piān
Meanings: Sửa chữa sai sót hoặc điều chỉnh sự chệch hướng., To correct mistakes or adjust deviations., ①改正偏向或偏差。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丩, 纟, 亻, 扁
Chinese meaning: ①改正偏向或偏差。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ kết quả hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng bị sửa chữa.
Example: 我们需要及时纠偏,以免问题扩大。
Example pinyin: wǒ men xū yào jí shí jiū piān , yǐ miǎn wèn tí kuò dà 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần kịp thời sửa chữa sai sót để tránh vấn đề lan rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa chữa sai sót hoặc điều chỉnh sự chệch hướng.
Nghĩa phụ
English
To correct mistakes or adjust deviations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
改正偏向或偏差
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!