Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 22861 đến 22890 của 28922 tổng từ

血雨腥风
xuè yǔ xīng fēng
Mưa máu gió tanh, ám chỉ chiến tranh hoặ...
血风肉雨
xuè fēng ròu yǔ
Gió máu mưa thịt, ám chỉ cảnh hỗn loạn v...
huāng
Máu chảy ra từ vết thương.
pēi
Máu đông, cục máu.
Chảy máu cam; thất bại, tổn thất.
xìn
Mối bất hòa, mâu thuẫn, cớ gây xung đột.
衅发萧墙
xìn fā xiāo qiáng
Mâu thuẫn nảy sinh từ nội bộ, ám chỉ bất...
衅稔恶盈
xìn rěn è yíng
Tội ác chồng chất, thời điểm gặp báo ứng...
衅端
xìn duān
Nguyên nhân gây ra mâu thuẫn hoặc xung đ...
衅起萧墙
xìn qǐ xiāo qiáng
Xung đột bắt nguồn từ nội bộ gia đình ho...
衅隙
xìn xì
Kẽ hở, sơ hở dẫn đến xung đột hoặc bất h...
mài
Mạch máu.
èr
Máu dùng trong nghi lễ tế tự cổ xưa.
Đờm hoặc dịch nhầy trong cổ họng.
miè
Vu khống, phỉ báng, làm nhơ bẩn danh dự ...
行不从径
xíng bù cóng jìng
Làm việc không tuân theo quy tắc, thường...
行不副言
xíng bù fù yán
Hành động không phù hợp với lời nói, tức...
行不履危
xíng bù lǚ wēi
Không bước vào nơi nguy hiểm, ám chỉ cẩn...
行不由径
xíng bù yóu jìng
Đi đường thẳng, không chọn lối tắt, ám c...
行侠好义
xíng xiá hào yì
Hành hiệp trượng nghĩa, thích làm việc n...
行兵布阵
xíng bīng bù zhèn
Chỉ huy quân đội và bố trí trận địa.
行刑
xíng xíng
Thực hiện án phạt (thường là tử hình).
行刺
xíng cì
Ám sát, giết hại bằng vũ khí.
行动坐卧
xíng dòng zuò wò
Chỉ mọi hoạt động thường ngày như đi lại...
行劫
xíng jié
Cướp bóc, cưỡng đoạt tài sản.
行卜
xíng bǔ
Xem bói để đoán vận mệnh.
行取
xíng qǔ
Thực hiện việc thu thập hoặc lấy đi cái ...
行古志今
xíng gǔ zhì jīn
Học tập theo người xưa nhưng ứng dụng ch...
行号卧泣
xíng háo wò qì
Kêu khóc khi đi đứng, nằm khóc khi ngủ, ...
行号巷哭
xíng háo xiàng kū
Tiếng khóc vang khắp đường phố, miêu tả ...

Hiển thị 22861 đến 22890 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...