Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 6211 đến 6240 của 28899 tổng từ

噤若寒蝉
jìn ruò hán chán
Im lặng vì sợ hãi, không dám nói gì (giố...
器件
qì jiàn
Bộ phận hoặc linh kiện thiết bị.
器量
qì liàng
Khả năng chịu đựng, độ lượng, cũng như k...
è
Xấu xa, kinh khủng, ác mộng
噩兆
è zhào
Dấu hiệu xấu báo trước điều không may mắ...
噩噩浑浑
è è hún hún
Sống mà không có mục đích rõ ràng, mơ hồ...
噩耗
è hào
Tin tức xấu, tin dữ.
噩运
è yùn
Vận rủi, vận đen đủi.
zào
Ồn ào, làm ồn.
噪声污染
zào shēng wū rǎn
Ô nhiễm tiếng ồn.
噪杂
zào zá
Ồn ào, hỗn loạn.
Lời cảm thán biểu thị sự ngạc nhiên hoặc...
噫嘻
yī xī
Than ôi, biểu lộ cảm xúc ngạc nhiên hoặc...
噬脐
shì qí
Cắn rốn, biểu tượng cho sự hối hận muộn ...
噬脐何及
shì qí hé jí
Hối hận thì đã quá muộn.
噬脐无及
shì qí wú jí
Hối hận nhưng không kịp nữa.
噬脐莫及
shì qí mò jí
Không kịp hối hận nữa.
噬食
shì shí
Ăn, gặm nhấm.
jiào
Kêu la, gào thét
suì
Mắng nhiếc, trách móc.
ǎi
Ôi, biểu thị cảm xúc ngạc nhiên hoặc tha...
yōng
Âm thanh hỗn độn, không rõ ràng
噱头
xué tóu
Chiêu trò, thủ đoạn gây chú ý
kuài
Ái chà, biểu đạt sự kinh ngạc hoặc vui m...
yǔn
Âm thanh lớn, tiếng nổ mạnh.
Tiếng nổ nhỏ, âm thanh của vật bị vỡ hay...
huō
Lời cảm thán biểu lộ sự ngạc nhiên, ngưỡ...
嚄唶宿将
huō zè sù jiàng
Tướng quân già dặn kinh nghiệm, đã trải ...
嚅动
rú dòng
Di chuyển nhẹ nhàng, khẽ khàng.
嚅嚅
rú rú
Nói năng lắp bắp, không rõ ràng.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...