Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 8341 đến 8370 của 28922 tổng từ

宿缘
sù yuán
Duyên phận từ kiếp trước, nhân duyên đã ...
宿草
sù cǎo
Cỏ dại mọc qua đêm, ám chỉ việc một nơi ...
宿见
sù jiàn
Quan điểm hoặc ý kiến từ lâu đời, quan n...
宿酒
sù jiǔ
Rượu uống vào tối hôm trước còn lưu lại ...
宿醉
sù zuì
Cảm giác mệt mỏi và đau đầu sau khi say ...
宿雨餐风
sù yǔ cān fēng
Ăn gió nằm mưa, chịu đựng gian khổ trong...
Yên lặng, tĩnh mịch, không có âm thanh h...
寄予
jì yǔ
Gửi gắm, đặt hy vọng, tin tưởng vào ai/c...
寄养
jì yǎng
Gửi nuôi (con cái, thú cưng) ở nơi khác.
寄发
jì fā
Gửi đi (thư từ, hàng hóa).
寄名
jì míng
Đặt tên hoặc ghi danh dưới danh nghĩa củ...
寄售
jì shòu
Bán hàng thông qua người khác thay mặt m...
寄存
jì cún
Lưu giữ tạm thời một thứ gì đó tại một n...
寄寓
jì yù
Tạm cư, cư trú tại một nơi nào đó.
寄居
jì jū
Ở nhờ, sống dựa vào một nơi khác.
寄怀
jì huái
Biểu đạt tình cảm qua thư từ hoặc văn bả...
寄情
jì qíng
Trao gửi tình cảm, tâm tư vào một điều g...
寄托
jì tuō
Gửi gắm, trao niềm tin, hy vọng vào một ...
寄放
jì fàng
Gửi để bảo quản tạm thời (vật dụng cá nh...
寄母
jì mǔ
Người mẹ nhận nuôi con của người khác.
寄生
jì shēng
Sống ký sinh, dựa dẫm vào người hoặc vật...
寄生生活
jì shēng shēng huó
Lối sống ký sinh, dựa dẫm vào người khác...
寄籍
jì jí
Đăng ký hộ khẩu tại nơi khác, thường là ...
寄语
jì yǔ
Gửi lời nhắn nhủ, lời khuyên hoặc chúc m...
寄辞
jì cí
Truyền tải lời lẽ hoặc bài viết gửi gắm ...
寄迹
jì jì
Để lại dấu vết hoặc sinh sống tạm thời t...
寄迹山林
jì jì shān lín
Sống ẩn dật trong núi rừng.
寄递
jì dì
Gửi bưu phẩm, gửi thư hoặc hàng hóa qua ...
寄雁传书
jì yàn chuán shū
Gửi thư nhờ chim nhạn (một cách nói cổ đ...
寄颜无所
jì yán wú suǒ
Không có chỗ để nương tựa, cảm thấy lạc ...

Hiển thị 8341 đến 8370 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...