Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宿雨餐风

Pinyin: sù yǔ cān fēng

Meanings: Ăn gió nằm mưa, chịu đựng gian khổ trong cuộc sống lang thang., Enduring hardships while wandering, living under harsh conditions., 形容旅途辛劳。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 佰, 宀, 一, 食, 㐅, 几

Chinese meaning: 形容旅途辛劳。

Grammar: Đây là thành ngữ mô tả sự khắc nghiệt của hoàn cảnh, thường dùng để ca ngợi tinh thần kiên cường.

Example: 这位旅行者已经习惯了宿雨餐风的生活。

Example pinyin: zhè wèi lǚ xíng zhě yǐ jīng xí guàn le sù yǔ cān fēng de shēng huó 。

Tiếng Việt: Người lữ hành này đã quen với cuộc sống gian khổ, ăn gió nằm mưa.

宿雨餐风
sù yǔ cān fēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn gió nằm mưa, chịu đựng gian khổ trong cuộc sống lang thang.

Enduring hardships while wandering, living under harsh conditions.

形容旅途辛劳。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

宿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宿雨餐风 (sù yǔ cān fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung