Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 6961 đến 6990 của 28922 tổng từ

外宽内明
wài kuān nèi míng
Bề ngoài ôn hòa nhưng bên trong minh bạc...
外宽内深
wài kuān nèi shēn
Bề ngoài dễ chịu nhưng bên trong suy ngh...
外寇
wài kòu
Kẻ thù từ bên ngoài, quân xâm lược
外层大气
wài céng dà qì
Lớp khí quyển bên ngoài
外展神经
wài zhǎn shén jīng
Dây thần kinh số VI (kiểm soát chuyển độ...
外巧内嫉
wài qiǎo nèi jí
Bề ngoài khéo léo nhưng bên trong hay gh...
外差
wài chā
Hiệu số tần số giữa hai tín hiệu
外方内员
wài fāng nèi yuán
Hình vuông bên ngoài, hình tròn bên tron...
外痔
wài zhì
Bệnh trĩ ngoại (loại bệnh trĩ xuất hiện ...
外科
wài kē
Khoa ngoại, chuyên khoa y học liên quan ...
外简内明
wài jiǎn nèi míng
Bề ngoài đơn giản nhưng bên trong sâu sắ...
外线
wài xiàn
Đường dây ngoài (trong điện thoại, quân ...
外缘
wài yuán
Phần viền ngoài, phần rìa bên ngoài.
外耳
wài ěr
Vành tai, phần tai bên ngoài cơ thể.
外胎
wài tāi
Lốp xe (phần bên ngoài của bánh xe).
外臣
wài chén
Quan lại làm việc ở biên giới hoặc vùng ...
外舅
wài jiù
Bố vợ (trong tiếng Hán cổ).
外艰
wài jiān
Khó khăn từ bên ngoài, thử thách từ môi ...
外观
wài guān
Hình dáng bên ngoài; diện mạo
外角
wài jiǎo
Góc ngoài (trong toán học hoặc xây dựng)...
外调
wài diào
Điều tra bên ngoài, thu thập thông tin t...
外财
wài cái
Tiền tài từ bên ngoài, thu nhập từ các n...
外资
wài zī
Vốn đầu tư từ nước ngoài.
外部
wài bù
Phần bên ngoài, bề mặt bên ngoài.
yuàn
(Hiếm) Sự cong, uốn
Sớm, trước đây, lâu đời
夙兴夜寐
sù xīng yè mèi
Sớm khuya chăm chỉ làm việc, dậy sớm và ...
夙兴昧旦
sù xīng mèi dàn
Dậy sớm trước khi trời sáng, miêu tả sự ...
夙夜不解
sù yè bù jiě
Làm việc không ngừng nghỉ cả ngày lẫn đê...
夙夜匪懈
sù yè fěi xiè
Không lười biếng suốt ngày đêm, luôn chă...

Hiển thị 6961 đến 6990 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...