Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 2041 đến 2070 của 28899 tổng từ

众星攒月
zhòng xīng cuán yuè
Nhiều ngôi sao tụ họp quanh mặt trăng, t...
众星环极
zhòng xīng huán jí
Nhiều ngôi sao vây quanh cực Bắc, tượng ...
众望
zhòng wàng
Sự mong đợi của đám đông, kỳ vọng chung ...
众望所归
zhòng wàng suǒ guī
Được lòng người, được sự ủng hộ của quần...
众望攸归
zhòng wàng yōu guī
Sự kỳ vọng của mọi người đều tập trung v...
众目共睹
zhòng mù gòng dǔ
Ai cũng thấy rõ ràng, rất dễ nhận biết.
众目睽睽
zhòng mù kuí kuí
Dưới con mắt của mọi người, ở nơi công c...
众矢之的
zhòng shǐ zhī dì
Người hoặc sự việc trở thành mục tiêu bị...
众难群疑
zhòng nán qún yí
Nhiều khó khăn và nghi ngờ của đám đông.
众难群移
zhòng nán qún yí
Khó khăn và ý kiến phản đối của đám đông...
优人
yōu rén
Người tài năng xuất chúng, người ưu tú.
优伶
yōu líng
Diễn viên kịch hoặc nghệ sĩ biểu diễn th...
优劣得所
yōu liè dé suǒ
Mỗi thứ đều có vị trí và giá trị riêng p...
优叙
yōu xù
Sự khen thưởng đặc biệt dành cho người c...
优抚
yōu fǔ
Chăm sóc và giúp đỡ những người có công ...
优柔
yōu róu
Nhẹ nhàng, ôn hòa nhưng thiếu quyết đoán...
优柔寡断
yōu róu guǎ duàn
Thiếu quyết đoán, không dứt khoát.
优生
yōu shēng
Eugenics (khoa học cải thiện nòi giống).
优胜劣汰
yōu shèng liè tài
Kẻ mạnh thắng, kẻ yếu bị loại bỏ (theo q...
优遇
yōu yù
Đối xử ưu ái, đãi ngộ tốt.
伙同
huǒ tóng
Cùng với, hợp tác với.
伙犯
huǒ fàn
Đồng phạm, kẻ đồng lõa
伙颐
huǒ yí
Một cụm từ ít dùng, mang tính lịch sử, t...
会元
huì yuán
Người đứng đầu trong kỳ thi Hội thời xưa
会典
huì diǎn
Sách quy tắc và nghi thức của triều đình...
会剿
huì jiǎo
Phối hợp tấn công tiêu diệt địch
会厌
huì yàn
Nắp thanh quản (bộ phận trong cơ thể ngư...
会址
huì zhǐ
Địa chỉ hoặc vị trí diễn ra buổi họp.
会士
huì shì
Hội viên, thành viên của một tổ chức học...
会审
huì shěn
Xét xử chung, thẩm tra đồng thời bởi nhi...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...