Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 2071 đến 2100 của 28899 tổng từ

会家不忙
huì jiā bù máng
Người biết cách làm việc thì luôn tự do,...
会少离多
huì shǎo lí duō
Ít khi gặp nhau nhưng hay xa cách.
会师
huì shī
Hai lực lượng quân đội gặp gỡ, hội tụ lạ...
会心
huì xīn
Hiểu ý nhau, tâm đầu ý hợp.
会意
huì yì
Hiểu ý nhau, ngầm hiểu
会战
huì zhàn
Cuộc chiến tổng lực giữa các lực lượng l...
会晤
huì wù
Hội kiến, gặp gỡ cấp cao
会猎
huì liè
Cùng nhau đi săn bắn.
会盟
huì méng
Liên minh, hội nghị các bên cùng nhau ký...
会签
huì qiān
Ký tên đồng ý, phê duyệt tập thể
会者不忙
huì zhě bù máng
Người giỏi thì làm việc luôn có kế hoạch...
会要
huì yào
Nội dung chính hay phần cốt lõi của cuộc...
会试
huì shì
Kỳ thi trung ương dưới thời phong kiến T...
会逢其适
huì féng qí shì
Gặp đúng thời điểm thích hợp.
会道能说
huì dào néng shuō
Biết cách diễn đạt và nói chuyện khéo lé...
会长
huì zhǎng
Chủ tịch hiệp hội, người đứng đầu một tổ...
会阴
huì yīn
Vùng giữa hậu môn và cơ quan sinh dục (t...
会章
huì zhāng
Điều lệ hội họp hoặc quy định của tổ chứ...
会风
huì fēng
Phong cách làm việc hoặc không khí trong...
会首
huì shǒu
Người đứng đầu một hội nhóm hoặc tổ chức...
伛偻
yǔ lǚ
Cong lưng, gù lưng (do tuổi già hoặc bện...
伞形花序
sǎn xíng huā xù
Cụm hoa hình tán (cấu trúc hoa dạng tán ...
伟业
wěi yè
Sự nghiệp lớn lao, thành tựu vĩ đại.
伟丽
wěi lì
Vĩ đại và đẹp đẽ.
伟举
wěi jǔ
Hành động vĩ đại, đáng kinh ngạc.
伟力
wěi lì
Sức mạnh to lớn, quyền lực vĩ đại.
伟器
wěi qì
Người có tài năng kiệt xuất hoặc vật dụn...
伟岸
wěi àn
Cao lớn, hùng vĩ (thường nói về ngoại hì...
伟绩
wěi jì
Thành tích vĩ đại, công lao to lớn.
伟绩丰功
wěi jì fēng gōng
Những thành tích và công lao to lớn, phi...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...