Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 15481 đến 15510 của 28922 tổng từ

死有余辜
sǐ yǒu yú gū
Chết cũng không đủ để chuộc tội, ám chỉ ...
死标白缠
sǐ biāo bái chán
Ám chỉ việc tranh cãi hoặc thảo luận vô ...
死样活气
sǐ yàng huó qì
Mang dáng vẻ của người chết nhưng vẫn cò...
死模活样
sǐ mó huó yàng
Trông giống như người chết, không còn sứ...
死欲速朽
sǐ yù sù xiǔ
Muốn chết nhanh chóng để được yên nghỉ, ...
死死平平
sǐ sǐ píng píng
Cuộc sống đơn điệu, không có gì nổi bật.
死求白赖
sǐ qiú bái lài
Van xin, cầu khẩn, cố gắng thuyết phục a...
死求百赖
sǐ qiú bǎi lài
Cầu xin hết lần này đến lần khác, cố gắn...
死沉
sǐ chén
Cực kỳ trầm lặng hoặc nặng nề, không có ...
死灭
sǐ miè
Tuyệt diệt, hoàn toàn bị tiêu diệt.
死灰
sǐ huī
Tro tàn, biểu trưng cho sự chết hoặc vô ...
死灰复然
sǐ huī fù rán
Tro tàn bùng cháy lại, ám chỉ việc điều ...
死灰复燃
sǐ huī fù rán
Giống ‘死灰复然’, ám chỉ việc quay lại sau k...
死灰槁木
sǐ huī gǎo mù
Tro tàn và gỗ khô, ám chỉ trạng thái vô ...
死生存亡
sǐ shēng cún wáng
Sống chết tồn vong, nói về sự sống còn h...
死生荣辱
sǐ shēng róng rǔ
Sống chết, vinh nhục, nói về những khía ...
死眉瞪眼
sǐ méi dèng yǎn
Nhìn trân trân, không biểu lộ cảm xúc.
死缓
sǐ huǎn
Án tử hình hoãn thi hành, tạm hoãn thi h...
殉道
xùn dào
Hy sinh vì lý tưởng, tôn giáo hoặc niềm ...
殉难
xùn nàn
Hy sinh trong thảm họa, chiến tranh hoặc...
shū
Đặc biệt, khác biệt; rất, quá
殊勋异绩
shū xūn yì jì
Những thành tích đặc biệt và phi thường.
殊姿
shū zī
Dáng vẻ độc đáo, khác biệt.
殊形妙状
shū xíng miào zhuàng
Hình dạng kỳ lạ và tuyệt vời.
殊形诡状
shū xíng guǐ zhuàng
Hình dạng kỳ quái, không bình thường.
殊方同致
shū fāng tóng zhì
Một phương pháp nhưng mang lại kết quả g...
殊方异域
shū fāng yì yù
Những vùng đất xa lạ, khác biệt.
殊方绝域
shū fāng jué yù
Vùng đất cực kỳ xa xôi, khắc nghiệt.
殊死
shū sǐ
Quyết tâm liều chết, đấu tranh đến cùng.
殊涂同会
shū tú tóng huì
Con đường khác nhau nhưng gặp nhau ở điể...

Hiển thị 15481 đến 15510 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...