Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 15481 đến 15510 của 28899 tổng từ

死灰
sǐ huī
Tro tàn, biểu trưng cho sự chết hoặc vô ...
死灰复然
sǐ huī fù rán
Tro tàn bùng cháy lại, ám chỉ việc điều ...
死灰复燃
sǐ huī fù rán
Giống ‘死灰复然’, ám chỉ việc quay lại sau k...
死灰槁木
sǐ huī gǎo mù
Tro tàn và gỗ khô, ám chỉ trạng thái vô ...
死生存亡
sǐ shēng cún wáng
Sống chết tồn vong, nói về sự sống còn h...
死生荣辱
sǐ shēng róng rǔ
Sống chết, vinh nhục, nói về những khía ...
死眉瞪眼
sǐ méi dèng yǎn
Nhìn trân trân, không biểu lộ cảm xúc.
死缓
sǐ huǎn
Án tử hình hoãn thi hành, tạm hoãn thi h...
殉道
xùn dào
Hy sinh vì lý tưởng, tôn giáo hoặc niềm ...
殉难
xùn nàn
Hy sinh trong thảm họa, chiến tranh hoặc...
shū
Đặc biệt, khác biệt; rất, quá
殊勋异绩
shū xūn yì jì
Những thành tích đặc biệt và phi thường.
殊姿
shū zī
Dáng vẻ độc đáo, khác biệt.
殊形妙状
shū xíng miào zhuàng
Hình dạng kỳ lạ và tuyệt vời.
殊形诡状
shū xíng guǐ zhuàng
Hình dạng kỳ quái, không bình thường.
殊方同致
shū fāng tóng zhì
Một phương pháp nhưng mang lại kết quả g...
殊方异域
shū fāng yì yù
Những vùng đất xa lạ, khác biệt.
殊方绝域
shū fāng jué yù
Vùng đất cực kỳ xa xôi, khắc nghiệt.
殊死
shū sǐ
Quyết tâm liều chết, đấu tranh đến cùng.
殊涂同会
shū tú tóng huì
Con đường khác nhau nhưng gặp nhau ở điể...
殊涂同归
shū tú tóng guī
Con đường khác nhau nhưng cùng về một đí...
殊涂同致
shū tú tóng zhì
Phương pháp khác nhau nhưng hiệu quả giố...
殊深轸念
shū shēn zhěn niàn
Nỗi nhớ sâu sắc, da diết.
殊致
shū zhì
Kết quả hoặc mục tiêu khác biệt.
殊致同归
shū zhì tóng guī
Kết quả khác nhau nhưng đều dẫn đến một ...
殊色
shū sè
Màu sắc độc đáo hoặc vẻ đẹp đặc biệt.
殊荣
shū róng
Vinh dự đặc biệt, hiếm có.
殊言别语
shū yán bié yǔ
Lời nói khác biệt, độc đáo.
殊路同归
shū lù tóng guī
Con đường khác nhau nhưng cùng đến một đ...
殊途同归
shū tú tóng guī
Đường đi tuy khác nhưng điểm đến thì giố...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...