Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死灰

Pinyin: sǐ huī

Meanings: Tro tàn, biểu trưng cho sự chết hoặc vô vọng., Dead ashes, symbolizing death or hopelessness., ①完全熄灭的火灰,因其颜色为灰白色,用以形容类似的颜色。[例]眼睛里那死灰般的颜色忽然不见了,发射出一种喜悦的光。——《七根火柴》。[例]面如死灰。*②形容激情已逝,心灰意懒,不再有感情的起伏。[例]心若死灰。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 匕, 歹, 火, 𠂇

Chinese meaning: ①完全熄灭的火灰,因其颜色为灰白色,用以形容类似的颜色。[例]眼睛里那死灰般的颜色忽然不见了,发射出一种喜悦的光。——《七根火柴》。[例]面如死灰。*②形容激情已逝,心灰意懒,不再有感情的起伏。[例]心若死灰。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh mang tính hình ảnh hoặc ẩn dụ.

Example: 他的心如死灰一般。

Example pinyin: tā de xīn rú sǐ huī yì bān 。

Tiếng Việt: Trái tim anh ấy giống như tro tàn, không còn hy vọng.

死灰
sǐ huī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tro tàn, biểu trưng cho sự chết hoặc vô vọng.

Dead ashes, symbolizing death or hopelessness.

完全熄灭的火灰,因其颜色为灰白色,用以形容类似的颜色。眼睛里那死灰般的颜色忽然不见了,发射出一种喜悦的光。——《七根火柴》。面如死灰

形容激情已逝,心灰意懒,不再有感情的起伏。心若死灰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死灰 (sǐ huī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung