Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 殊方绝域
Pinyin: shū fāng jué yù
Meanings: Vùng đất cực kỳ xa xôi, khắc nghiệt., Extremely remote and harsh regions., 指极远的地方。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 朱, 歹, 丿, 亠, 𠃌, 纟, 色, 土, 或
Chinese meaning: 指极远的地方。
Grammar: Danh từ ghép, thường để chỉ những nơi khó tiếp cận hoặc khắc nghiệt.
Example: 探险队前往了殊方绝域。
Example pinyin: tàn xiǎn duì qián wǎng le shū fāng jué yù 。
Tiếng Việt: Đội thám hiểm đã đến vùng đất cực kỳ xa xôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng đất cực kỳ xa xôi, khắc nghiệt.
Nghĩa phụ
English
Extremely remote and harsh regions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指极远的地方。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế