Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 19891 đến 19920 của 28899 tổng từ

空泛
kōng fàn
Trống rỗng, hời hợt, không cụ thể
空洞
kōng dòng
Trống rỗng, không có nội dung hoặc ý ngh...
空洞无物
kōng dòng wú wù
Hoàn toàn trống rỗng, không có nội dung ...
空濛
kōng méng
Mờ ảo, mông lung (đặc biệt chỉ khung cản...
空灵
kōng líng
Trong sáng, thanh thoát, tinh tế (thường...
空疏
kōng shū
Trống vắng, lỏng lẻo, thiếu sự chặt chẽ
空瘪
kōng biě
Xẹp lép, trống rỗng (về hình dáng vật lý...
空穴
kōng xué
Hang động, hốc trống
空穴来风
kōng xué lái fēng
Không phải vô cớ mà có chuyện xảy ra (ý ...
空空
kōng kōng
Rỗng tuếch, hoàn toàn trống không
空空如也
kōng kōng rú yě
Hoàn toàn trống rỗng, không có gì cả
空空洞洞
kōng kōng dòng dòng
Trống trải, rộng lớn và không có gì che ...
空竹
kōng zhú
Con quay trúc (một loại đồ chơi truyền t...
空肠
kōng cháng
Ruột non (phần đầu tiên của ruột non)
空腹便便
kōng fù pián pián
Bụng trống rỗng nhưng vẫn giả vờ giàu có...
空腹高心
kōng fù gāo xīn
Bụng đói nhưng lòng tự cao (ý chê bai sự...
空落
kōng luò
Trống trải, trống vắng (cảm giác cô đơn ...
空论
kōng lùn
Lý thuyết suông, lý luận hão huyền, khôn...
空话连篇
kōng huà lián piān
Toàn là lời nói suông, không mang tính t...
空谈快意
kōng tán kuài yì
Nói chuyện không thực tế, chỉ sướng miện...
空谷传声
kōng gǔ chuán shēng
Tiếng vọng trong thung lũng trống, ám ch...
空谷幽兰
kōng gǔ yōu lán
Hoa lan trong thung lũng hoang vắng, tượ...
空谷白驹
kōng gǔ bái jū
Ngựa trắng trong thung lũng trống, tượng...
空谷足音
kōng gǔ zú yīn
Âm thanh bước chân trong thung lũng trốn...
空费词说
kōng fèi cí shuō
Lãng phí lời nói mà không đem lại hiệu q...
空速
kōng sù
Tốc độ di chuyển trong không khí, đặc bi...
空门
kōng mén
Cửa Phật, Phật giáo; cũng có thể ám chỉ ...
空阒
kōng qù
Yên tĩnh, vắng lặng, không một bóng ngườ...
qiè
Trộm cắp, ăn trộm
qiè
Ăn trộm, đánh cắp.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...