Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 19891 đến 19920 của 28922 tổng từ

qióng
Vòm, mái vòm
空前绝后
kōng qián jué hòu
Chưa từng có và sẽ không bao giờ có lần ...
空头支票
kōng tóu zhī piào
Chi phiếu khống, không có giá trị thực v...
空室清野
kōng shì qīng yě
Không còn gì trong nhà, mọi thứ đều trốn...
空寂
kōng jì
Trống trải và tĩnh lặng, mang cảm giác c...
空寥
kōng liáo
Trống trải và yên lặng, không có người ở...
空幻
kōng huàn
Hư ảo, không có thực chất.
空廓
kōng kuò
Rộng lớn và trống trải.
空心汤圆
kōng xīn tāng yuán
Bánh trôi không nhân, ám chỉ thứ bên ngo...
空心老大
kōng xīn lǎo dà
Chỉ người bề ngoài có vẻ quan trọng nhưn...
空心萝卜
kōng xīn luó bo
Củ cải ruột trống, ám chỉ người bề ngoài...
空怀
kōng huái
Tình trạng phụ nữ không mang thai, thườn...
空想
kōng xiǎng
Mơ mộng viển vông, tưởng tượng không thự...
空投
kōng tóu
Ném hoặc thả hàng hóa từ trên không xuốn...
空敞
kōng chǎng
Rộng rãi và thoáng đãng.
空文
kōng wén
Văn bản hoặc quy định chỉ tồn tại trên g...
空旷
kōng kuàng
Rộng lớn và trống trải, thường chỉ không...
空泛
kōng fàn
Trống rỗng, hời hợt, không cụ thể
空洞
kōng dòng
Trống rỗng, không có nội dung hoặc ý ngh...
空洞无物
kōng dòng wú wù
Hoàn toàn trống rỗng, không có nội dung ...
空濛
kōng méng
Mờ ảo, mông lung (đặc biệt chỉ khung cản...
空灵
kōng líng
Trong sáng, thanh thoát, tinh tế (thường...
空疏
kōng shū
Trống vắng, lỏng lẻo, thiếu sự chặt chẽ
空瘪
kōng biě
Xẹp lép, trống rỗng (về hình dáng vật lý...
空穴
kōng xué
Hang động, hốc trống
空穴来风
kōng xué lái fēng
Không phải vô cớ mà có chuyện xảy ra (ý ...
空空
kōng kōng
Rỗng tuếch, hoàn toàn trống không
空空如也
kōng kōng rú yě
Hoàn toàn trống rỗng, không có gì cả
空空洞洞
kōng kōng dòng dòng
Trống trải, rộng lớn và không có gì che ...
空竹
kōng zhú
Con quay trúc (một loại đồ chơi truyền t...

Hiển thị 19891 đến 19920 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...