Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 21361 đến 21390 của 28899 tổng từ

肛瘘
gāng lòu
Bệnh rò hậu môn, tình trạng bệnh lý ở vù...
肛膜
gāng mó
Màng hậu môn, lớp màng mỏng bao phủ khu ...
肛表
gāng biǎo
Nhiệt kế hậu môn, nhiệt kế dùng để đo nh...
gān
Gan (cơ quan nội tạng)
肝儿
gān ér
Gan (cơ quan nội tạng), đôi khi dùng tro...
肝心涂地
gān xīn tú dì
Quyết tâm tận tụy hết lòng vì ai/cái gì ...
肝心若裂
gān xīn ruò liè
Tim gan như vỡ nát, chỉ sự đau đớn, buồn...
肝气
gān qì
Khí gan, thuật ngữ y học cổ truyền Trung...
肝火
gān huǒ
Lửa gan, thuật ngữ Đông y ám chỉ trạng t...
肝癌
gān ái
Ung thư gan, bệnh ung thư phát triển ở g...
肝素
gān sù
Heparin, chất chống đông máu tự nhiên đư...
肝肠
gān cháng
Gan và ruột, biểu tượng chỉ nội tâm, tìn...
肝肠寸断
gān cháng cùn duàn
Đau khổ tột cùng, cảm giác như gan ruột ...
肝胆
gān dǎn
Gan và mật, biểu tượng của lòng trung th...
肝胆披沥
gān dǎn pī lì
Bộc lộ hết lòng thành thật, không giấu d...
肝胆楚越
gān dǎn chǔ yuè
Tình bạn dù thân thiết nhưng vẫn có khoả...
肝胆欲碎
gān dǎn yù suì
Cảm giác đau khổ, thất vọng đến cực điểm...
Cổ phiếu; phần vốn góp (trong kinh doanh...
股东
gǔ dōng
Cổ đông, người sở hữu cổ phần trong một ...
股票
gǔ piào
Cổ phiếu, giấy chứng nhận quyền sở hữu m...
肤皮潦草
fū pí liáo cǎo
Cẩu thả, làm việc qua loa đại khái.
肤粟股栗
fū sù gǔ lì
Rùng mình vì sợ hãi (chỉ cảm giác sợ hãi...
肤见謭识
fū jiàn guǎng shí
Hiểu biết nông cạn, kiến thức hạn hẹp.
肤见谫识
fū jiàn jiǎn shí
Ý kiến nông cạn và kiến thức nhỏ hẹp.
肥冬瘦年
féi dōng shòu nián
Mô tả sự đối lập giữa thời kỳ thuận lợi ...
肥头大耳
féi tóu dà ěr
Mô tả khuôn mặt to tròn, tai lớn (thường...
肥头大面
féi tóu dà miàn
Khuôn mặt to béo, đầy đặn (thường ám chỉ...
肥头胖耳
féi tóu pàng ěr
Mô tả đầu to và tai dày, ý nói người già...
肥实
féi shí
Béo tốt, mập mạp và khỏe mạnh.
肥效
féi xiào
Hiệu quả của phân bón trong việc làm cho...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...