Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肛膜

Pinyin: gāng mó

Meanings: Màng hậu môn, lớp màng mỏng bao phủ khu vực hậu môn., Anal membrane, a thin layer covering the anal area., ①由内胚层和外胚层形成的一片胚胎膜,后来裂孔成为肛门。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 工, 月, 莫

Chinese meaning: ①由内胚层和外胚层形成的一片胚胎膜,后来裂孔成为肛门。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, chủ yếu liên quan tới giải phẫu học.

Example: 婴儿出生时可能有肛膜闭锁的情况。

Example pinyin: yīng ér chū shēng shí kě néng yǒu gāng mó bì suǒ de qíng kuàng 。

Tiếng Việt: Khi trẻ sơ sinh có thể gặp phải tình trạng màng hậu môn bị tắc nghẽn.

肛膜
gāng mó
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màng hậu môn, lớp màng mỏng bao phủ khu vực hậu môn.

Anal membrane, a thin layer covering the anal area.

由内胚层和外胚层形成的一片胚胎膜,后来裂孔成为肛门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肛膜 (gāng mó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung