Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肝素

Pinyin: gān sù

Meanings: Heparin, chất chống đông máu tự nhiên được tìm thấy trong gan., Heparin, a natural anticoagulant found in the liver., ①人或高等动物体内阻止血液凝固的物质,肝脏内含量最多,肺、肾、肠等也有。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 干, 月, 糸, 龶

Chinese meaning: ①人或高等动物体内阻止血液凝固的物质,肝脏内含量最多,肺、肾、肠等也有。

Grammar: Danh từ chuyên ngành dược học, thường không thay đổi hình thức.

Example: 肝素用于治疗血栓性疾病。

Example pinyin: gān sù yòng yú zhì liáo xuè shuān xìng jí bìng 。

Tiếng Việt: Heparin được dùng để điều trị các bệnh liên quan đến huyết khối.

肝素
gān sù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Heparin, chất chống đông máu tự nhiên được tìm thấy trong gan.

Heparin, a natural anticoagulant found in the liver.

人或高等动物体内阻止血液凝固的物质,肝脏内含量最多,肺、肾、肠等也有

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肝素 (gān sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung