Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 27361 đến 27390 của 28899 tổng từ

露止
lù zhǐ
Dừng lại, ngừng lại (thường dùng trong v...
露水夫妻
lù shuǐ fū qī
Chỉ mối quan hệ vợ chồng tạm thời, không...
露点
lù diǎn
Nhiệt độ mà tại đó hơi nước ngưng tụ thà...
露申辛夷
lù shēn xīn yí
Tên một loại hoa, có nguồn gốc từ văn họ...
露相
lòu xiàng
Hiển lộ khả năng hoặc thực lực thật sự c...
露红烟紫
lù hóng yān zǐ
Miêu tả vẻ đẹp rực rỡ, lung linh của cản...
露红烟绿
lù hóng yān lǜ
Miêu tả cảnh sắc thiên nhiên đầy màu sắc...
露纂雪钞
lù zuǎn xuě chāo
Chỉ việc viết sách hoặc biên soạn tài li...
露胆披肝
lù dǎn pī gān
Chỉ sự tận tâm, hết lòng vì công việc ho...
露胆披诚
lù dǎn pī chéng
Chỉ sự chân thành, thẳng thắn bày tỏ lòn...
露骨
lù gǔ
Rõ ràng, thẳng thắn đến mức quá đáng, th...
Chúa tể, kẻ thống trị mạnh mẽ hoặc bá đạ...
霸占
bà zhàn
Chiếm đoạt bằng vũ lực hoặc quyền lực, c...
青丝
qīng sī
Tóc đen (ám chỉ tuổi trẻ, sự trẻ trung)
青云万里
qīng yún wàn lǐ
Tượng trưng cho tiền đồ rộng mở, sự nghi...
青云独步
qīng yún dú bù
Độc chiếm địa vị cao quý, không ai sánh ...
青冥
qīng míng
Bầu trời xanh thẳm, ám chỉ một nơi cao v...
青口白舌
qīng kǒu bái shé
Chỉ việc nói năng nhẹ nhàng, khéo léo để...
青史
qīng shǐ
Lịch sử ghi lại những gương mặt nổi bật
青史传名
qīng shǐ chuán míng
Tên tuổi được lưu truyền mãi trong lịch ...
青史垂名
qīng shǐ chuí míng
Lưu lại tiếng thơm trong lịch sử, được n...
青史标名
qīng shǐ biāo míng
Ghi tên vào sử sách, tượng trưng cho sự ...
青史流芳
qīng shǐ liú fāng
Lưu giữ danh tiếng tốt đẹp trong lịch sử...
青史留名
qīng shǐ liú míng
Để lại tên tuổi trong sử sách, được ghi ...
青史留芳
qīng shǐ liú fāng
Lưu truyền danh thơm trong lịch sử.
青山一发
qīng shān yī fà
Chỉ sợi tóc trên nền trời xanh, ám chỉ s...
青山不老
qīng shān bù lǎo
Núi xanh không già, biểu thị sự trường t...
青州从事
qīng zhōu cóng shì
Người làm việc tại Thanh Châu (trong lịc...
青帮
qīng bāng
Tên một tổ chức xã hội đen ở Trung Quốc ...
青庐
qīng lú
Lều cưới truyền thống màu xanh của người...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...