Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 27361 đến 27390 của 28922 tổng từ

霉菌
méi jūn
Nấm mốc.
霉雨
méi yǔ
Mưa phùn kèm theo thời tiết ẩm ướt, dễ g...
霍乱
huò luàn
Bệnh dịch tả (một loại bệnh truyền nhiễm...
霍地
huò dì
Một cách đột ngột, bất ngờ.
霍然而愈
huò rán ér yù
Đột nhiên khỏi bệnh nhanh chóng.
霍闪
huò shǎn
Tia chớp sáng lóe lên.
霎眼
shà yǎn
Nháy mắt nhanh chóng.
霓裳
ní cháng
Áo váy nhiều màu sắc, thường dùng để mô ...
zhù
Mưa nặng hạt (thường chỉ mưa lớn).
jīn
Mưa phùn, sương mù nhẹ.
lín
Mưa dầm, mưa kéo dài nhiều ngày.
霖雨
lín yǔ
Mưa dầm liên tục nhiều ngày.
霜凋夏绿
shuāng diāo xià lǜ
Sương giá làm cây cối mùa hè xanh tươi t...
霜害
shuāng hài
Hại do sương giá gây ra, ví dụ như đối v...
霜气横秋
shuāng qì héng qiū
Không khí lạnh và khô của mùa thu, gợi l...
霜灾
shuāng zāi
Thảm họa do sương giá gây ra, thường ảnh...
霜行草宿
shuāng xíng cǎo sù
Cuộc sống lưu lạc, vất vả, giống như phả...
霜露之思
shuāng lù zhī sī
Nỗi nhớ, sự thương tiếc về người đã khuấ...
霜露之悲
shuāng lù zhī bēi
Nỗi đau buồn, xúc động khi nhìn thấy sươ...
Sương; lộ ra ngoài
露影藏形
lù yǐng cáng xíng
Ẩn mình, không để lộ tung tích.
露往霜来
lù wǎng shuāng lái
Ám chỉ thời gian trôi qua nhanh chóng, m...
露才扬己
lù cái yáng jǐ
Phô trương tài năng và bản thân.
露止
lù zhǐ
Dừng lại, ngừng lại (thường dùng trong v...
露水夫妻
lù shuǐ fū qī
Chỉ mối quan hệ vợ chồng tạm thời, không...
露点
lù diǎn
Nhiệt độ mà tại đó hơi nước ngưng tụ thà...
露申辛夷
lù shēn xīn yí
Tên một loại hoa, có nguồn gốc từ văn họ...
露相
lòu xiàng
Hiển lộ khả năng hoặc thực lực thật sự c...
露纂雪钞
lù zuǎn xuě chāo
Chỉ việc viết sách hoặc biên soạn tài li...
露红烟紫
lù hóng yān zǐ
Miêu tả vẻ đẹp rực rỡ, lung linh của cản...

Hiển thị 27361 đến 27390 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...