Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 22381 đến 22410 của 28922 tổng từ

菲薄
fěi bó
Khiêm tốn, nhỏ bé, ít ỏi (thường dùng để...
菲酌
fěi zhuó
Rượu và món ăn đơn sơ, khiêm tốn (dùng t...
菲食薄衣
fěi shí bó yī
Ăn uống kham khổ, mặc áo quần đơn sơ (di...
ān
Am nhỏ, nơi ở của các vị ni cô hoặc tu s...
shū
Đậu (một loại ngũ cốc, thường chỉ đậu tư...
菽水承欢
shū shuǐ chéng huān
Con cái hiếu thảo chăm sóc cha mẹ bằng t...
菽粟
shū sù
Đậu và gạo (biểu tượng cho lương thực cơ...
cuì
Tụ họp, tập hợp; tinh túy, ưu tú
萃取
cuì qǔ
Chiết xuất, rút ra (các chất cần thiết t...
萃聚
cuì jù
Tụ họp, tập hợp lại (thường dùng để chỉ ...
萃集
cuì jí
Tập trung, hội tụ (dùng để nói về những ...
萌生
méng shēng
Nảy mầm, bắt đầu phát triển (thường nói ...
萌蘖
méng niè
Chồi non mọc ra từ gốc cây hoặc cành cây...
萍寄
píng jì
Tựa như bèo trôi nổi, tạm thời nương nhờ...
萍梗
píng gěng
Bèo và cọng rơm trôi nổi trên mặt nước, ...
萍水相逢
píng shuǐ xiāng féng
Gặp nhau tình cờ như bèo nước gặp nhau, ...
萍泊
píng bó
Sống tạm bợ, không ổn định như bèo trôi ...
萍蓬
píng péng
Bèo và cỏ dại trôi nổi, biểu tượng cho k...
萍踪
píng zōng
Vết tích của bèo trôi, biểu tượng cho dấ...
萍踪浪迹
píng zōng làng jì
Như bèo trôi sóng cuốn, biểu tượng cho c...
萍飘蓬转
píng piāo péng zhuǎn
Như bèo trôi rễ cỏ xoay chuyển, biểu tượ...
萤火
yíng huǒ
Ánh sáng phát ra từ đom đóm.
营生
yíng shēng
Cách kiếm sống, nghề nghiệp để sinh tồn.
营盘
yíng pán
Doanh trại quân đội, nơi binh lính đóng ...
营私
yíng sī
Mưu lợi cá nhân, làm việc vì lợi ích riê...
营私作弊
yíng sī zuò bì
Gian lận vì lợi ích cá nhân, thường tron...
营私植党
yíng sī zhí dǎng
Kết bè kết cánh để mưu lợi cá nhân, gây ...
营私罔利
yíng sī wǎng lì
Bất chấp đạo lý để mưu cầu lợi ích cá nh...
营私舞弊
yíng sī wǔ bì
Gian lận, tham nhũng vì lợi ích cá nhân.
营聚
yíng jù
Tụ họp, tập hợp lại với mục đích cụ thể.

Hiển thị 22381 đến 22410 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...