Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 22381 đến 22410 của 28899 tổng từ

萍飘蓬转
píng piāo péng zhuǎn
Như bèo trôi rễ cỏ xoay chuyển, biểu tượ...
萤火
yíng huǒ
Ánh sáng phát ra từ đom đóm.
营生
yíng shēng
Cách kiếm sống, nghề nghiệp để sinh tồn.
营盘
yíng pán
Doanh trại quân đội, nơi binh lính đóng ...
营私
yíng sī
Mưu lợi cá nhân, làm việc vì lợi ích riê...
营私作弊
yíng sī zuò bì
Gian lận vì lợi ích cá nhân, thường tron...
营私植党
yíng sī zhí dǎng
Kết bè kết cánh để mưu lợi cá nhân, gây ...
营私罔利
yíng sī wǎng lì
Bất chấp đạo lý để mưu cầu lợi ích cá nh...
营私舞弊
yíng sī wǔ bì
Gian lận, tham nhũng vì lợi ích cá nhân.
营聚
yíng jù
Tụ họp, tập hợp lại với mục đích cụ thể.
营营
yíng yíng
Miệt mài, chăm chỉ làm việc gì đó nhưng ...
营营苟苟
yíng yíng gǒu gǒu
Sống tạm bợ, qua ngày đoạn tháng một các...
营营逐逐
yíng yíng zhú zhú
Chạy theo lợi ích vật chất một cách mù q...
营落
yíng luò
Doanh trại, nơi cư trú của binh lính hoặ...
营蝇斐锦
yíng yíng fěi jǐn
So sánh sự nhỏ nhen hèn hạ giống như ruồ...
yíng
Vấn vít, quanh quẩn trong tâm trí, không...
萦回
yíng huí
Vấn vít, xoáy quanh (thường dùng cho suy...
萦怀
yíng huái
Luôn nhớ nhung, canh cánh trong lòng.
萦纡
yíng yū
Cuốn quanh, uốn lượn (thường dùng để mô ...
萦绕
yíng rào
Vấn vít, bay lượn xung quanh (thường dùn...
xiāo
Cỏ lau, tiêu điều, hiu quạnh
萧三
Xiāo Sān
Tên một nhà thơ và dịch giả nổi tiếng củ...
萧何
Xiāo Hé
Tên một nhà chính trị nổi tiếng thời Tây...
著作等身
zhù zuò děng shēn
Số lượng sách/tác phẩm mà một người viết...
著录
zhù lù
Ghi chép, biên soạn, liệt kê thành tài l...
著述
zhù shù
Công việc viết lách, biên soạn; các bài ...
著述等身
zhù shù děng shēn
Số lượng tác phẩm/bài viết mà một người ...
qiū
Cỏ lau, một loại thực vật thường mọc ở v...
落体
luò tǐ
Sự rơi tự do, chuyển động của vật thể rơ...
落套
luò tào
Rơi vào khuôn mẫu, trở nên nhàm chán hoặ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...