Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 萃取

Pinyin: cuì qǔ

Meanings: Chiết xuất, rút ra (các chất cần thiết từ hỗn hợp hoặc nguyên liệu)., To extract, to draw out (necessary substances from a mixture or raw material)., ①用溶剂处理去掉可溶物质。*②用溶剂彻底除去不需要的成分。[例]相继用水、酒精和乙醚萃取药品。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 卒, 艹, 又, 耳

Chinese meaning: ①用溶剂处理去掉可溶物质。*②用溶剂彻底除去不需要的成分。[例]相继用水、酒精和乙醚萃取药品。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng chiết xuất (vd: 萃取精华 - chiết xuất tinh hoa).

Example: 科学家从植物中萃取出有用的成分。

Example pinyin: kē xué jiā cóng zhí wù zhōng cuì qǔ chū yǒu yòng de chéng fèn 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học chiết xuất các thành phần hữu ích từ thực vật.

萃取
cuì qǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiết xuất, rút ra (các chất cần thiết từ hỗn hợp hoặc nguyên liệu).

To extract, to draw out (necessary substances from a mixture or raw material).

用溶剂处理去掉可溶物质

用溶剂彻底除去不需要的成分。相继用水、酒精和乙醚萃取药品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...